国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate)
Công ty dược phẩm trung ương 1
Zinc elemental (as Zinc sulphate monohydrate)
200mg/100ml
Siro uống
Hộp 1 chai 100ml
Thuốc kê đơn
General Pharmaceuticals Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Povidone K30, Croscarmellose natri, Lactose khan, Magiê stearate, Vỏ nang: Titan dioxide (E171), Oxid sắt đỏ E172, Gelatin
$ DY 1in z | CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÁ PHÊ DUYỆT Lần đâu:8I.....Áọ Mmm Fx Prescription Drugs — 100 ml Composition : Each 5 ml symup contains Zinc . = Sulphate monohydrate USP Batch No./SoL6 : _— equivalent to 10mg elemental Zinc MFG. DateINSX : = Thành phần: , ' Mỗi 5mÍ slro chữa: Ẽ EXP DateHSD : Zinc sulphate monohydrate USP 8 tương đương với 10mg 2n. Chỉ định, chống chỉ định, liều KV. dùng, cách dùng và các thông Nhà tin khác: = CEN MER e© Xin xem trên tờ hưởng dẫn sir a SEN Ph w dung. ENERS AL oz Bão quản: Menchale Kallakale, KH angladrsa Bảo quản tránh ánh sáng, ở nhiệt Đọc kỹ hướng đân aừ dụng độ dưới 30°C. trước ldii dùng NNK: Dé xa thmtaytrš em 1 00 mi Nutrozinc Syrup R, Preacription Drugs 120 mm tương Nutrozinc Syrup 100 mi 48 mm 100 ml Sing Nutrozine Syrup 400 ml Thanh phan: Mỗi 5ml siro chứa: Zinc sulphate monohydrate USP đương với 10mg Zn. Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách dùng và các thông tin khác: Xin xem trên tờ hướng dẫn sử dụng. Bảo quản: Bảo quản tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30C. œ Ca © ow, — Nhà sản xuất: + —) Œ Ge SENERAL = Muuchak, Kallakair, Gazipur, Bangladesh Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Đỗ xa tầm tay trẻ em 48 mm Ry Thuốc kê đơn inc Syrup 100 mi - Sito Nutrozine Syrup 100 ml Composition Each 5 ml syrup contains Zinc Sulphate monohydrate USP equivalent to 10mg elemental Zinc Dosage As directed by the physician. Batch No./Số Lô : MFG. Date/NSX : EXPF. DateHSD : Visa No.SĐK SAPS BO Y TẾ CỤC QUẢNL Đà PHÊ Buus Tờ hướn ohne tn fn R, THUOC KE DON Tú được: ‘Sucrose, Citric Acid monohydrate, Liquid Sorbitol (Non-Crystallising), Sodium Citrate, Liquid Glucose, Sodium Chloride, Glycerol (Glycerin), Lemon Yellow Color, Mannitol, Essence Orange, Sodium Benzoate, Essence Lemon, Saccharin Sodium, Nudc tỉnh khiết vừa dủ: [Dạng bào chế] 完全なドキュメントを読む