Nutrozinc Siro uống

Riik: Vietnam

keel: vietnami

Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Osta kohe

Infovoldik Infovoldik (PIL)
23-11-2021

Toimeaine:

Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate)

Saadav alates:

Công ty dược phẩm trung ương 1

INN (Rahvusvaheline Nimetus):

Zinc elemental (as Zinc sulphate monohydrate)

Annus:

200mg/100ml

Ravimvorm:

Siro uống

Ühikuid pakis:

Hộp 1 chai 100ml

Klass:

Thuốc kê đơn

Valmistatud:

General Pharmaceuticals Ltd.

Toote kokkuvõte:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Povidone K30, Croscarmellose natri, Lactose khan, Magiê stearate, Vỏ nang: Titan dioxide (E171), Oxid sắt đỏ E172, Gelatin

Infovoldik

                                $
DY
1in
z
|
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
Lần
đâu:8I.....Áọ
Mmm
Fx
Prescription
Drugs
—
100
ml
Composition
:
Each
5
ml
symup
contains
Zinc
.
=
Sulphate
monohydrate
USP
Batch
No./SoL6
:
_—
equivalent
to
10mg
elemental
Zinc
MFG.
DateINSX
:
=
Thành
phần:
,
'
Mỗi
5mÍ
slro
chữa:
Ẽ
EXP
DateHSD
:
Zinc
sulphate
monohydrate
USP
8
tương
đương
với
10mg
2n.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
KV.
dùng,
cách
dùng
và
các
thông
Nhà
tin
khác:
=
CEN
MER
e©
Xin
xem
trên
tờ
hưởng
dẫn
sir
a
SEN
Ph
w
dung.
ENERS
AL
oz
Bão
quản:
Menchale
Kallakale,
KH
angladrsa
Bảo
quản
tránh
ánh
sáng,
ở
nhiệt
Đọc
kỹ
hướng
đân
aừ
dụng
độ
dưới
30°C.
trước
ldii
dùng
NNK:
Dé
xa
thmtaytrš
em
1
00
mi
Nutrozinc
Syrup
R,
Preacription
Drugs
120
mm
tương
Nutrozinc
Syrup
100
mi
48
mm
100
ml
Sing
Nutrozine
Syrup
400
ml
Thanh
phan:
Mỗi
5ml
siro
chứa:
Zinc
sulphate
monohydrate
USP
đương
với
10mg
Zn.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
Xin
xem
trên
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản:
Bảo
quản
tránh
ánh
sáng,
ở
nhiệt
độ
dưới
30C.
œ
Ca
©
ow,
—
Nhà
sản
xuất:
+
—)
Œ
Ge
SENERAL
=
Muuchak,
Kallakair,
Gazipur,
Bangladesh
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Đỗ
xa
tầm
tay
trẻ
em
48
mm
Ry
Thuốc
kê
đơn
inc
Syrup
100
mi
-
Sito
Nutrozine
Syrup
100
ml
Composition
Each
5
ml
syrup
contains
Zinc
Sulphate
monohydrate
USP
equivalent
to
10mg
elemental
Zinc
Dosage
As
directed
by
the
physician.
Batch
No./Số
Lô
:
MFG.
Date/NSX
:
EXPF.
DateHSD
:
Visa
No.SĐK
SAPS
BO
Y
TẾ
CỤC
QUẢNL
ĐÃ
PHÊ
Buus
Tờ
hướn
ohne
tn
fn
R,
THUOC
KE
DON
Tú
được:
‘Sucrose,
Citric
Acid
monohydrate,
Liquid
Sorbitol
(Non-Crystallising),
Sodium
Citrate,
Liquid
Glucose,
Sodium
Chloride,
Glycerol
(Glycerin),
Lemon
Yellow
Color,
Mannitol,
Essence Orange,
Sodium
Benzoate,
Essence
Lemon,
Saccharin
Sodium,
Nudc
tỉnh
khiết
vừa
dủ:
[Dạng
bào
chế]
                                
                                Lugege kogu dokumenti
                                
                            

Vaadake dokumentide ajalugu