国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Betahistin 2HCl
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Betahistin 2HCl
16mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 20 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel, Mannitol, Acld citric, Talc, Aerosil
Mẫu nhãn hộp 3 vỉ x vỉ 20 viên : MIBESERC 16 MG >_~ „Kích thước Màu sắc BỘ Y TẾ Lan dau: CUC QUAN LY DUOC ĐÃ PHÊ DUYÊT : 115 x 73 x22 mm oF gy : như mẫu 22mm 115 mm | dihydrociorid .... 16 mg Bảo quản nơi khô, dudi 30°C. Tranh anh sang. 1 viên nén Tiêu chuẩn cơ sở. Tá dược vữ chỉ định, Liều dùng, Cách 9ÐK-Reg, No: dùng, Tương tác, Thận trọng, Tác dụng ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM phụ: Xin đọc hướng dẫn sử dụng. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG! EM -Thuếcbán theo đơn ® Hộp 03 vỉ x vỉ 20 viên nén => 200 ‘Anan, — Composition Betahistine dihydrochloride .......... Manufacturer's specification. Excipi qs 1 tablet Store in adry place, below 30°C. 1G Protect from light! indications, Dosage and Administration, ?MI »> c dications, | lons, Side eff and KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN ey. other precautions: Read carefully the enclosed leaflet. READ THE DIRECTIONS CAREFULLY BEFORE USE! 3, > Rx Prescription only - Mfg. Date: Exp. Date 03 blisters x 20 tablets Số lô SX - Batch No.: NSX HD Ss co Mẫu nhãn vỉ 20 viên : MIBESERC 16 MG Kích thước : 66 x 105 mm Màu sắc : như mẫu 105 mm 66 mm TỔNG GIÁM ĐỐC ps: Godin Dinh 2n 140 x 200 mm Hướng dẫn sử dụng thuốc Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng IMibPCscrckioimdg R, Thuốc bán theo đơn Viên nén Thành phần -_ Mỗi viên nén chứa 16 mg Betahistin dihydroclorid. - Tá dược: Avicel, Mannitol, Acid citric, Talc, Aerosil. Tính chất dược lý - _ Mibeserc là thuốc chống chóng mặt. Hoạt chất Betahistin là chất chủ vận yếu của thụ thé H,, tác dụng đối kháng chọn lọc với thụ thể H, ở cả hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh thực vật, từ đó làm tăng chuyển hóa và tiết histamin. Tác dụng này cắt nghĩa hiệu lực của Betahistin trong điều trị chóng mặt và các bệnh tiền đình. -_ Ngoài ra Beta 完全なドキュメントを読む