Keftazim Bột pha thuốc tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

keftazim bột pha thuốc tiêm

sm biomed sdn. bhd. - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha thuốc tiêm - 1,0g

Lipidan Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidan viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - bán hạ nam ; bạch linh; xa tiền tử; ngũ gia bì chân chim; sinh khương ; trần bì; rụt ; sơn tra; hậu phác nam - viên nén bao phim - 440 mg; 890 mg; 440 mg; 440 mg; 110 mg; 440 mg; 560mg; 440 mg; 330mg

Nimbex 5mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml

Pharmadronate FC Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharmadronate fc viên nén bao phim

pharmascience inc. - alendronic acid (dưới dạng alendronate sodium) - viên nén bao phim - 70 mg

Phildomina Kem bôi da וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phildomina kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - hydroquinon - kem bôi da - 400 mg

Viên sáng mắt - BVP Viên nén bao phim וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên sáng mắt - bvp viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - bạch tật lê; bạch thược; câu kỷ tử; cúc hoa; Đơn bì; Đương quy; hoài sơn; phục linh; sơn thù; thạch quyết minh; thục địa; trạch tả - viên nén bao phim - 173; 16 mg; 216,46 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 346,32 mg; 173,16

Camisept Dung dịch dùng ngoài וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

camisept dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh thương mại và dịch vụ dp anh minh - clotrimazol - dung dịch dùng ngoài - 0,05% (kl/tt)