keftazim bột pha thuốc tiêm
sm biomed sdn. bhd. - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha thuốc tiêm - 1,0g
leracet 500mg film-coated tablets viên nén bao phim
công ty cổ phần thiết bị t&t - levetiracetam - viên nén bao phim - 500 mg
lipidan viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - bán hạ nam ; bạch linh; xa tiền tử; ngũ gia bì chân chim; sinh khương ; trần bì; rụt ; sơn tra; hậu phác nam - viên nén bao phim - 440 mg; 890 mg; 440 mg; 440 mg; 110 mg; 440 mg; 560mg; 440 mg; 330mg
nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml
pharmadronate fc viên nén bao phim
pharmascience inc. - alendronic acid (dưới dạng alendronate sodium) - viên nén bao phim - 70 mg
phildomina kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - hydroquinon - kem bôi da - 400 mg
semirad viên nén bao phim
polfa s.a - nicergoline - viên nén bao phim - 10mg
somazina 500mg dung dịch tiêm
tedis - citicolin - dung dịch tiêm - 500mg/4ml
viên sáng mắt - bvp viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - bạch tật lê; bạch thược; câu kỷ tử; cúc hoa; Đơn bì; Đương quy; hoài sơn; phục linh; sơn thù; thạch quyết minh; thục địa; trạch tả - viên nén bao phim - 173; 16 mg; 216,46 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 346,32 mg; 173,16
camisept dung dịch dùng ngoài
công ty tnhh thương mại và dịch vụ dp anh minh - clotrimazol - dung dịch dùng ngoài - 0,05% (kl/tt)