Pharnaraton viên nang mềm

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

עלון מידע עלון מידע (PIL)
23-11-2021

מרכיב פעיל:

Vitamin A, B1, B6, B12, Magnesi, Lysin HCl, D3, B2, B3, Calci, Sắt

זמין מ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

INN (שם בינלאומי):

Vitamins A, B1, B6, B12, Magnesium, Lysine HCl, D3, B2, B3, Calcium, Iron

כמות:

1000IU;2mg; 2mg; 3mcg; 1mg; 30mg; 270IU; 2mg; 8mg; 20mg; 1,5mg

טופס פרצבטיות:

viên nang mềm

יחידות באריזה:

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên

סיווג:

Thuốc không kê đơn

תוצרת:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, sáp ong trắng, dầu cọ, aerosil, lecithin, glycerin, gelatin, nipagin, nipasol, dung dịch sorbitol 70%, titan dioxyd, ethyl vanilin, gôm arabic, phẩm màu Chocolate, ethanol 96%, nước tinh khiết

עלון מידע

                                |
Mỗi
viên.
Rag>
B2g23
Bảo
quản/
Storage:
KHÍ
DÙNG/
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
-
CAREFULLY
READ
THE
ACCOMPANYING
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE.
la
Vitamin
B6
(Pyridoxin.
HC)
Vitamin
B3
(Niacinamid)
b€
xa
TAM
TAYTRE
EM
-
ĐỌCKỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
ng
(Retiny!
patmitat)
(Cholecalciferoi)
3
3
8
chữa/Each
softgel
contains:
Tiéu chudni
Specifications:
TCCS/
Manufacturer's
s
\
5
*
2
Sm
%
Chi
dinh,
Chống
chỉ
định,
Cach
ding
-
Liéu
ding/
indications,
Contraindications,
Dosage
-
Administration:
Xin
xem
tờ
hướng
dn
sii
dung
thuéc
bén
tronghdp/
Seethe
package
insert
inside.
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dui
25°C/
Store
in
a
dry
place,
below
25°C.
Ế
turer's.
100010
270IU
"
2mg
2mg
8mg
2
%
eS,
*
cB
vá
Z2
3%
Sy
Sy
S
Nady
SX
(Mig
Date}:
HD
(Exp.Date)
Magnesi
(Magnesi
giuconaf).
Sắt
(SÁt
suffat)
Vitamin
812
(Cyanocobalamin)
Cale
(Calei
glycerophosphat).
Lysin
hydroclorid.........
SDK
(Reg.No)
:
Số
lò
SX
(LotNo)
“Sân
xuất
tại
Manufactured
by:
Tả
được
vớ/
Excipientts
q.s.f
JllIffIiIII
JIIII0IIl
La
Khê
-
Hà
Đông
-
TP.
Hà
Nộý
La
Khe
-
HaĐong
-
Ha
Noi
City
CONG
TY
CP
DUOC PHAM HA
TAY/
HATAY
PHARMACEUTICAL
J.8.c
x2
k
4
@
a
Sy
4
S
@
4
S
+“
v2
3mcg
20mg
img
1,8mg
30mg
1
viên/1
Softgel
HATAPHAR
Thanh
phần/Composition:
A34
NOY
IY
a)
4
+.
v2
©
so
V
JJIMlIII0IIIlÌ
¬
“22S
Thanh
phin/Composition:
Mỗi
viên
nang
mềm
chde/Each
softgel
contains:
|
Vitamin
A
(Retiny!
pala)...
1
C)
aha
=<
1iiniiiiIIillll
SDK
(Reg.No)
86
6
SX
(LoLNo)
Ngày
8X
(Mfg.
Date
HD
(Exp.
Date)
Sản
xuất
tại/
by:
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
HÀ
TÂY!
HATAY
PHARMACEUTICAL
J,8.C
La
Khô
-
Hà
Đông
-
TP.
Hà
NOV
HATAPHAR
ta
Khe
-
Ha
Dong
-
Ha
Noi
City
ChÍ
định,
Chống
chÍ
định,
Cách
diing
-
Liễu
dùng/
Indications,
Contraindieatons
Dosage
-
Administration:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
.___
bên
tong
hộp/
8eø
the
package
insert
inside.
Bảo
quản/
Storage:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dười
289C/
Store
in
a
dry
place,
below
250C.
Tiêu
chudin/
Specifications
                                
                                קרא את המסמך השלם
                                
                            

צפו בהיסטוריית המסמכים