Riik: Vietnam
keel: vietnami
Allikas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin A, B1, B6, B12, Magnesi, Lysin HCl, D3, B2, B3, Calci, Sắt
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Vitamins A, B1, B6, B12, Magnesium, Lysine HCl, D3, B2, B3, Calcium, Iron
1000IU;2mg; 2mg; 3mcg; 1mg; 30mg; 270IU; 2mg; 8mg; 20mg; 1,5mg
viên nang mềm
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, sáp ong trắng, dầu cọ, aerosil, lecithin, glycerin, gelatin, nipagin, nipasol, dung dịch sorbitol 70%, titan dioxyd, ethyl vanilin, gôm arabic, phẩm màu Chocolate, ethanol 96%, nước tinh khiết
| Mỗi viên. Rag> B2g23 Bảo quản/ Storage: KHÍ DÙNG/ KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN - CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING INSTRUCTIONS BEFORE USE. la Vitamin B6 (Pyridoxin. HC) Vitamin B3 (Niacinamid) b€ xa TAM TAYTRE EM - ĐỌCKỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC ng (Retiny! patmitat) (Cholecalciferoi) 3 3 8 chữa/Each softgel contains: Tiéu chudni Specifications: TCCS/ Manufacturer's s \ 5 * 2 Sm % Chi dinh, Chống chỉ định, Cach ding - Liéu ding/ indications, Contraindications, Dosage - Administration: Xin xem tờ hướng dn sii dung thuéc bén tronghdp/ Seethe package insert inside. Nơi khô, nhiệt độ dui 25°C/ Store in a dry place, below 25°C. Ế turer's. 100010 270IU " 2mg 2mg 8mg 2 % eS, * cB vá Z2 3% Sy Sy S Nady SX (Mig Date}: HD (Exp.Date) Magnesi (Magnesi giuconaf). Sắt (SÁt suffat) Vitamin 812 (Cyanocobalamin) Cale (Calei glycerophosphat). Lysin hydroclorid......... SDK (Reg.No) : Số lò SX (LotNo) “Sân xuất tại Manufactured by: Tả được vớ/ Excipientts q.s.f JllIffIiIII JIIII0IIl La Khê - Hà Đông - TP. Hà Nộý La Khe - HaĐong - Ha Noi City CONG TY CP DUOC PHAM HA TAY/ HATAY PHARMACEUTICAL J.8.c x2 k 4 @ a Sy 4 S @ 4 S +“ v2 3mcg 20mg img 1,8mg 30mg 1 viên/1 Softgel HATAPHAR Thanh phần/Composition: A34 NOY IY a) 4 +. v2 © so V JJIMlIII0IIIlÌ ¬ “22S Thanh phin/Composition: Mỗi viên nang mềm chde/Each softgel contains: | Vitamin A (Retiny! pala)... 1 C) aha =< 1iiniiiiIIillll SDK (Reg.No) 86 6 SX (LoLNo) Ngày 8X (Mfg. Date HD (Exp. Date) Sản xuất tại/ by: CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TÂY! HATAY PHARMACEUTICAL J,8.C La Khô - Hà Đông - TP. Hà NOV HATAPHAR ta Khe - Ha Dong - Ha Noi City ChÍ định, Chống chÍ định, Cách diing - Liễu dùng/ Indications, Contraindieatons Dosage - Administration: Xin xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc .___ bên tong hộp/ 8eø the package insert inside. Bảo quản/ Storage: Nơi khô, nhiệt độ dười 289C/ Store in a dry place, below 250C. Tiêu chudin/ Specifications Lugege kogu dokumenti