Alphachymotrypsin Viên nén

מדינה: וייטנאם

שפה: ויאטנמית

מקור: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

קנה את זה

הורד עלון מידע (PIL)
23-11-2021

מרכיב פעיל:

Alphachymotrypsin

זמין מ:

Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm

INN (שם בינלאומי):

Alphachymotrypsin

כמות:

8400 đơn vị USP

טופס פרצבטיות:

Viên nén

יחידות באריזה:

Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên

סיווג:

Thuốc kê đơn

תוצרת:

Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: HPMC, manitol, acid citric, aerosil 200, tinh dầu bạc hà, acid stearic, magnesium stearat

עלון מידע

                                123
§6
È
(3)
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
CỘNG
HÒA
XÃ
HỘI
CHỦ
NGHĨA
VIỆT
NAM
TV
PHARM
Độc
lập
-
Tự
do
-
Hạnh
phúc
128
|
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUYỆN
MẪU
NHÃN
THUỐC
n
nén
ALPHACHYMOTRYPSIN
lụ
Lần
đâu:4Ä.....).Â.....ý012
|.
MAU
NHAN
VI
PVC:
ie
S
Ut,
Oy
3
&
tay,
<
My
¢
en,
<
“
“Uy,
0
Mp,
“Ny
5ö
On
Tey,
yA
©
Uy
by,
ny
Ns
Vey
PS
ma,
Voy
Sy
Mery
Sy,
“O
"Ot
“era
Sy
CƠ
Of,
A
tea
3
3;
a,
A
Oy
.
3»
x
et,
a
&&
a
Vey
¬
&
7
se
ty
ty
TV
PHARM
=
Any
ty
TV
PHARM
=
Uty
,
“Cty,
2
Tư
Ì
Cm,
2
yy
.
2M,
%
Thy
%
"hy
%
Thy
ip,
Vg
2%
nig
Vs
2/2,
tu
Ny
“ing
My
Moray
Ny
very
Sy
A
š
i
a“
3
"Np,
“we
3
%,
L
“
¬-
S
4,
/ZA99124
C2
seq
%
Có)
5
cONGTY
\
=
Uo,
Ty
2
PAK
Ty
fo
Ry
:
`
‘Ry,
“Ry
Mong
hy
<
?
“ul
HAN
ly
<
oa
ty
ly
a
rY
1%
Ey
“aly
a
š
pug
PHAM
š
7
tte,
°
ý
‹
My
ny
Yo,
`
10,
2M
2
2,
2
UM,
AM,
2
I
a
tty
2
<
^A
ao
Vy
G
Ne
a
VY
%
T9
0
A,
G&S
0
2
My
Uy
“ny
<
“Cy
đưy
<
“Wy,
oy,
2
oy,
"oy,
2,
=
te,
“Ry,
ny,
the
=
2,
by
hoe,
Ny
=
au
KG
a
rags
ly
an
Pn
C
Ne
sử
6
SX:
HD:
ey
\
Sử
lô
$X:
HD:
=f
1
LU
V
II.
M
“my,
ko
on
Np,
`
ey,
On,
eet
?,
hg
Oy
My,
ay
TV
PHARM
-
ey
Wi,
,
|
s
`
“Mon,
s
age
_—
g
"3
uv
=
"ae,
ặ
%
A
Wry,
My,
(&%
%
Tu
5
oO
vu
"Pay,
<
°
=
_
:
Pog.
Nagel
2
A
&
%®
oe
“ty
5
16
SX:
\_
Số
HD:
ey,
Orn,
4
“men
ty
‘S
wm,
Thun
^
ny
&
`
3
hen,
Om,
2
om
ry
Uy
2
el
:
ty
ny,
3
mens
Ny
S
»,
vg
“py
=
Vv
=:
“Np,
2
*
¬
eng
"oun
_
%
*
afew
7
Venu
Xm
18>
(aly
3
`
tA
Z
TY
.
N,
®
:
5
7)
*
+
Mage
`
>
"ey,
š
ay
hy
A
“sap
“Oy
đề
“
—
“py,
wv
_
Vo
:
%
;
Nà
me
hy
lll.
MẪU
NHÃN
HỘP
03
VỈ Alu
-
Alu
|
]®|(MIPHACHYM0TRYPSIN
:
(bone
bub
ote,
|
42
microkatals
|HOAC
NGAM
DUG!
LUG!)
OCW
|
ss
+
42
microkatals
*
THÀNH
PHẨN:
Mỗi
viên
nén
chứa
Alpliachymotrypsin:
(>
1.000
USP
URHS/NG-):...0.c0cccccccscesssvevevereecsssrseereecsessvscercesesesecereessess
8.400
USP
Units
42
microkatals
*
CHỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG-LIỀU
DÙNG,
CÁC
THÔNG
TIN
KHÁC:
Xem
trong
tờ
hưởng
dẫn
sử
dụng

                                
                                קרא את המסמך השלם
                                
                            

חיפוש התראות הקשורות למוצר זה

צפו בהיסטוריית המסמכים