देश: वियतनाम
भाषा: वियतनामी
स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Alphachymotrypsin
Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm
Alphachymotrypsin
8400 đơn vị USP
Viên nén
Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: HPMC, manitol, acid citric, aerosil 200, tinh dầu bạc hà, acid stearic, magnesium stearat
123 §6 È (3) CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TV PHARM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 128 | BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYỆN MẪU NHÃN THUỐC n nén ALPHACHYMOTRYPSIN lụ Lần đâu:4Ä.....).Â.....ý012 |. MAU NHAN VI PVC: ie S Ut, Oy 3 & tay, < My ¢ en, < “ “Uy, 0 Mp, “Ny 5ö On Tey, yA © Uy by, ny Ns Vey PS ma, Voy Sy Mery Sy, “O "Ot “era Sy CƠ Of, A tea 3 3; a, A Oy . 3» x et, a && a Vey ¬ & 7 se ty ty TV PHARM = Any ty TV PHARM = Uty , “Cty, 2 Tư Ì Cm, 2 yy . 2M, % Thy % "hy % Thy ip, Vg 2% nig Vs 2/2, tu Ny “ing My Moray Ny very Sy A š i a“ 3 "Np, “we 3 %, L “ ¬- S 4, /ZA99124 C2 seq % Có) 5 cONGTY \ = Uo, Ty 2 PAK Ty fo Ry : ` ‘Ry, “Ry Mong hy < ? “ul HAN ly < oa ty ly a rY 1% Ey “aly a š pug PHAM š 7 tte, ° ý ‹ My ny Yo, ` 10, 2M 2 2, 2 UM, AM, 2 I a tty 2 < ^A ao Vy G Ne a VY % T9 0 A, G&S 0 2 My Uy “ny < “Cy đưy < “Wy, oy, 2 oy, "oy, 2, = te, “Ry, ny, the = 2, by hoe, Ny = au KG a rags ly an Pn C Ne sử 6 SX: HD: ey \ Sử lô $X: HD: =f 1 LU V II. M “my, ko on Np, ` ey, On, eet ?, hg Oy My, ay TV PHARM - ey Wi, , | s ` “Mon, s age _— g "3 uv = "ae, ặ % A Wry, My, (&% % Tu 5 oO vu "Pay, < ° = _ : Pog. Nagel 2 A & %® oe “ty 5 16 SX: \_ Số HD: ey, Orn, 4 “men ty ‘S wm, Thun ^ ny & ` 3 hen, Om, 2 om ry Uy 2 el : ty ny, 3 mens Ny S », vg “py = Vv =: “Np, 2 * ¬ eng "oun _ % * afew 7 Venu Xm 18> (aly 3 ` tA Z TY . N, ® : 5 7) * + Mage ` > "ey, š ay hy A “sap “Oy đề “ — “py, wv _ Vo : % ; Nà me hy lll. MẪU NHÃN HỘP 03 VỈ Alu - Alu | ]®|(MIPHACHYM0TRYPSIN : (bone bub ote, | 42 microkatals |HOAC NGAM DUG! LUG!) OCW | ss + 42 microkatals * THÀNH PHẨN: Mỗi viên nén chứa Alpliachymotrypsin: (> 1.000 USP URHS/NG-):...0.c0cccccccscesssvevevereecsssrseereecsessvscercesesesecereessess 8.400 USP Units 42 microkatals * CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG-LIỀU DÙNG, CÁC THÔNG TIN KHÁC: Xem trong tờ hưởng dẫn sử dụng पूरा दस्तावेज़ पढ़ें