HIDIPINE Tablet Viên nén

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Enalapril maleat

可用日期:

Oripharm Co., Ltd

INN(国际名称):

Enalapril maleate

剂量:

10mg

药物剂型:

Viên nén

每包单位数:

Hộp 10vỉ x 10viên

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Medica Korea Co., Ltd.

產品總結:

Tiêu Chuẩn: USP 34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, tinh bột bắp, calci carboxymethylcellulozơ, magnesi stearat, gelatin

资料单张

                                S44
(8G
aw
4
4
{
...
ƯỢC
YET
Vv
Jot
=)
Oylm
od
s
i=)
:
~
Z.
`:
Ore
eQ
we
=—=
2
À-
ie
ae
|
ee
|
`...
=
4
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
chứa:
Enalapril
maleat........................
10
mq
Chỉ
định,
Liếu
đúng
vả
cách
đùng,
Chóng
chỉ
định,
Thận
trọng,
Tương
tác
thuốc,
Tác
dụng
không
mong
muôn:
Xem
lò
hướng
đẳn sử
dụng
thuốc
Bảo
quản:
ở
nhiệt
độ
không
qua
30
C
Tiêu
chuẩn:
USP
34
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Đóng
gói:
10
vỉ
x
10
viên
Đề
xa
tắm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hớng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Các
thóng
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
SDK
:
Xem
Visa
No
Số
Lô
SX:
Xem
Lot
No.
NSX
:
Xem
Mfg.
Date
HD
:
Xem
Exp.
Date.
DNNK:
Hộp
10
vi
x
10
viên
HIDIPINE
rasLrr
Enalapril
maleat
10mg
100
tablets
Composition:
Each
table!
contains:
Enalapril
maleat............................
.
10
mg
Indications,
Dosage
&
Administration,
Contralndicatlons,
Precautions,
Drug
Interactions,
Adverse
reactions:
Refer
to
the
inser
paper.
Storage:
Store
at
temperature
under 30
C
Specification:
USP
34
Visa
No.
:
Lat
No.:
Mfg.
Date.
Exp.
Date.
:
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
Hui,
yeajew
judejeugz
13181!
1NIdIGIH
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USING
539143
00L
Big
0OydLaid
Xạ|
/
{7
|
vows
20
aaa
>\N
VĂN
‘
SP
„
0\yft
3NDII:
R,
Thuốc
bán
theo
đơn
Hướng
dân
sử
dụng
thuốc
Hidipine
Tablet
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
đơn
của
bác
sĩ
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nếu
cần
thêm
thông
tin,
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sĩ
hoặc
được
sĩ.
Thông
báo
cho
bác
sĩ
những
tác
dụng
không
mong muốn
gặp
phải
khi
sử
dụng
thuốc.
Dé
thuốc
xa
tâm
tay
trẻ
em.
Không
dùng
thuốc
quá
hạn
in
trên
bao
bì.
THÀNH
PHẢN:
Mỗi
viên
nén
chứa:
Hoat
chất:
Enalapril
maÌleat....................¿-
¿5-52
sS*‡E£x+EeteEeevererererrererrrree
10mg
Tá
dược:
Lactozơ,
tinh
bột
bắp,
calci
carboxymethylcellulozơ,
magnesi
steara
                                
                                阅读完整的文件