Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Oripharm Co., Ltd
Enalapril maleate
10mg
Viên nén
Hộp 10vỉ x 10viên
Thuốc kê đơn
Medica Korea Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, tinh bột bắp, calci carboxymethylcellulozơ, magnesi stearat, gelatin
S44 (8G aw 4 4 { ... ƯỢC YET Vv Jot =) Oylm od s i=) : ~ Z. `: Ore eQ we =—= 2 À- ie ae | ee | `... = 4 Thành phần: Mỗi viên nén chứa: Enalapril maleat........................ 10 mq Chỉ định, Liếu đúng vả cách đùng, Chóng chỉ định, Thận trọng, Tương tác thuốc, Tác dụng không mong muôn: Xem lò hướng đẳn sử dụng thuốc Bảo quản: ở nhiệt độ không qua 30 C Tiêu chuẩn: USP 34 Rx Thuốc bán theo đơn Đóng gói: 10 vỉ x 10 viên Đề xa tắm tay trẻ em. Đọc kỹ hớng dẫn sử dụng trước khi dùng. Các thóng tin khác đề nghị xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. SDK : Xem Visa No Số Lô SX: Xem Lot No. NSX : Xem Mfg. Date HD : Xem Exp. Date. DNNK: Hộp 10 vi x 10 viên HIDIPINE rasLrr Enalapril maleat 10mg 100 tablets Composition: Each table! contains: Enalapril maleat............................ . 10 mg Indications, Dosage & Administration, Contralndicatlons, Precautions, Drug Interactions, Adverse reactions: Refer to the inser paper. Storage: Store at temperature under 30 C Specification: USP 34 Visa No. : Lat No.: Mfg. Date. Exp. Date. : KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Hui, yeajew judejeugz 13181! 1NIdIGIH READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USING 539143 00L Big 0OydLaid Xạ| / {7 | vows 20 aaa >\N VĂN ‘ SP „ 0\yft 3NDII: R, Thuốc bán theo đơn Hướng dân sử dụng thuốc Hidipine Tablet Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ hoặc được sĩ. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Dé thuốc xa tâm tay trẻ em. Không dùng thuốc quá hạn in trên bao bì. THÀNH PHẢN: Mỗi viên nén chứa: Hoat chất: Enalapril maÌleat....................¿- ¿5-52 sS*‡E£x+EeteEeevererererrererrrree 10mg Tá dược: Lactozơ, tinh bột bắp, calci carboxymethylcellulozơ, magnesi steara Đọc toàn bộ tài liệu