Agintidin 400 Viên nén bao phim

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Cimetidin

可用日期:

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

INN(国际名称):

Cimetidine

剂量:

400 mg

药物剂型:

Viên nén bao phim

每包单位数:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

產品總結:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột mì, lactose, microcrystallin cellulose 101, povidon k30, natri starch glycolat, colloidal silicon dioxid, magnesi stearat, hydroxypropyl methylcellulose 606, povidon k64, titan dioxid, talc, polyethylen glycol 6000, polysorbat 80, phẩm màu xanh táo, phẩm màu blue patent, phẩm màu tartrazin lake

资料单张

                                1.
Nhãn
trực
tiếp:
-
Vỉ
10
viên
nén bao
phim.
2.
Nhãn
trung
gian:
-
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén bao
phim.
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUGC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đầu:.0.5/..03..1...184£
q
AGINTIOL
sơi
vàn
Dược,
hờn
Tổ
)
ees
agen
HA
oer
“Ác...
6
ee
ẤuEdu1ö2
4201S-3UIoƒ'
jE2iino2etuiietidj
tuaeudxouuiBv
OHM-dWS
ưu
00y
9uIpIulI^
oor
NIGILNIDV
NHVHdXSNSV
`
Bnip
uogduosaig
(7%)
AGINTIDIN
‘400
oes
SĐK/
Reg.
No.:
XX-XXXX-XX
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
Thanh,
Tá
dược
vd......
Chỉ
định
-
Chống
chỉ
định
-
Tác
dụng
không
mong
muốn
-
Thận
trọng
-
Liều
dùng,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản:
Để
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
Am
và
ánh
sáng.
Để
xa
tầm tay trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
00t
NIGILNIĐV
lid
oeq
uẹu
u@IA
0Ị,
X
JA
01
dộH
©)
Thudc
bán
theo
đơn
Ê®
AgMexpnarw
AGINTIDIN
aoo
Cimetidin
400
mg
GMP-WHO
Ki
Indications
-
Contraindications
-
Undesirable
eft
Dosage
-
Administration
and
other
information:
Storage:
Protect
from
humidity
and
light,
below
30°C
Keep
out
of
reach
of
children
Read
carefully
the
ine1z;:7*i¬ns
before
use
thang
03
nam
GAG.
IAM
BOC
Chat
Lượng
“
Z2
~
Box
of
10
blisters
x
10
film-coated
caplets
Thay
C4
[Ass
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
AGINTIDIN
400
KHE
HN
vu
y
ngang
ki
va
1090356608
83290
va
xa se
E
by
vệ kẽ
400
mg
UE
RMBO
UR
canna
de
©)
.
ố..
rốn
.
a1.
1
vién.
(Tinh
b6ét
mi,
Lactose,
Microcrystallin
cellulose
101,
Povidon
K30,
Natri
starch
glycolat,
Colloidal
silicon
dioxid,
Magnesi
stearat,
Hydroxypropyl
methylcellulose
606,
Povidon
K64,
Titan
dioxid,
Talc,
Polyethylen
glycol
6000,
Polysorbat
80,
Pham
mau
xanh
tao,
Pham
mau
Blue
Patent,
Pham
mau
Tartrazin
lake).
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
bao
phim.
Chỉ
định:
Điêu
trị
ngăn
hạn:
Liều
lượng
và
cách
dù
                                
                                阅读完整的文件