Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cimetidin
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Cimetidine
400 mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột mì, lactose, microcrystallin cellulose 101, povidon k30, natri starch glycolat, colloidal silicon dioxid, magnesi stearat, hydroxypropyl methylcellulose 606, povidon k64, titan dioxid, talc, polyethylen glycol 6000, polysorbat 80, phẩm màu xanh táo, phẩm màu blue patent, phẩm màu tartrazin lake
1. Nhãn trực tiếp: - Vỉ 10 viên nén bao phim. 2. Nhãn trung gian: - Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUGC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân đầu:.0.5/..03..1...184£ q AGINTIOL sơi vàn Dược, hờn Tổ ) ees agen HA oer “Ác... 6 ee ẤuEdu1ö2 4201S-3UIoƒ' jE2iino2etuiietidj tuaeudxouuiBv OHM-dWS ưu 00y 9uIpIulI^ oor NIGILNIDV NHVHdXSNSV ` Bnip uogduosaig (7%) AGINTIDIN ‘400 oes SĐK/ Reg. No.: XX-XXXX-XX Thành phần: Mỗi viên nén bao phim chứa: Thanh, Tá dược vd...... Chỉ định - Chống chỉ định - Tác dụng không mong muốn - Thận trọng - Liều dùng, cách dùng và các thông tin khác: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. Bảo quản: Để ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh Am và ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng 00t NIGILNIĐV lid oeq uẹu u@IA 0Ị, X JA 01 dộH ©) Thudc bán theo đơn Ê® AgMexpnarw AGINTIDIN aoo Cimetidin 400 mg GMP-WHO Ki Indications - Contraindications - Undesirable eft Dosage - Administration and other information: Storage: Protect from humidity and light, below 30°C Keep out of reach of children Read carefully the ine1z;:7*i¬ns before use thang 03 nam GAG. IAM BOC Chat Lượng “ Z2 ~ Box of 10 blisters x 10 film-coated caplets Thay C4 [Ass TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Rx Thuốc bán theo đơn Thành phần: Mỗi viên nén bao phim chứa: AGINTIDIN 400 KHE HN vu y ngang ki va 1090356608 83290 va xa se E by vệ kẽ 400 mg UE RMBO UR canna de ©) . ố.. rốn . a1. 1 vién. (Tinh b6ét mi, Lactose, Microcrystallin cellulose 101, Povidon K30, Natri starch glycolat, Colloidal silicon dioxid, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 606, Povidon K64, Titan dioxid, Talc, Polyethylen glycol 6000, Polysorbat 80, Pham mau xanh tao, Pham mau Blue Patent, Pham mau Tartrazin lake). Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Chỉ định: Điêu trị ngăn hạn: Liều lượng và cách dù Đọc toàn bộ tài liệu