Zykadia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ceritinib

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

ceritinib

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Karcinóma, nem kissejtes tüdő

Chỉ dẫn điều trị:

Zykadia felnőtt betegek kezelésére javallt Anaplasztikus limfóma kináz (ALK) pozitív speciális nem kissejtes tüdőrák (NSCLC) korábban kezelt crizotinib.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2015-05-06

Tờ rơi thông tin

                                73
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
74
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
ZYKADIA 150 MG KEMÉNY KAPSZULA
ceritinib
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Zykadia és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Zykadia szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Zykadia-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Zykadia-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A ZYKADIA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A ZYKADIA?
A Zykadia olyan daganatellenes gyógyszer, amely ceritinib nevű
hatóanyagot tartalmaz. A tüdőrák
nem kissejtes tüdőráknak nevezett formája előrehaladott
stádiumaiban szenvedő felnőttek kezelésére
alkalmazzák. A Zykadia-t csak olyan betegeknek adják, akiknek a
betegségét egy ALK-nak
(anaplasztikus limfóma-kináz) nevezett gén hibája okozza.
HOGYAN HAT A ZYKADIA?
A hibás ALK génnel rendelkező betegeknél egy kóros fehérje
termelődik, ami serkenti a daganatos
sejtek növekedését. A Zykadia gátolja ennek a kóros fehérjének
a hatását, és így lelassítja a nem
kissejtes tüdőrák növekedését és terjedését.
Ha bármilyen további kérdése van a Zykadia működés
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Zykadia 150 mg kemény kapszula
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
150 mg ceritinibet tartalmaz kemény kapszulánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Kemény kapszula.
Fehér vagy majdnem fehér port tartalmazó, fehér, nem átlátszó
testű és kék, nem átlátszó kupakú, 00-s
méretű (hozzávetőleges hosszúság: 23,3 mm) kapszula, a kupakon
„LDK 150MG” és a testen „NVR”
felirattal.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Zykadia monoterápiaként az anaplasticus lymphoma kináz
(ALK)-pozitív, előrehaladott, nem
kissejtes tüdőkarcinoma (NSCLC) első vonalbeli kezelésére
javallott felnőtt betegeknél.
A Zykadia monoterápiaként a korábban már krizotinibbel kezelt,
anaplasticus lymphoma kináz
(ALK) -pozitív, előrehaladott nem kissejtes tüdőcarcinoma (NSCLC)
kezelésére javallott felnőtt
betegeknél.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A ceritinib-kezelést a daganatellenes gyógyszerek alkalmazásában
jártas orvosnak kell elkezdenie és
felügyelnie.
ALK-vizsgálat
Az ALK-pozitív, nem kissejtes tüdőcarcinomás betegek
kiválasztásához pontos és validált
ALK-vizsgálat végzése szükséges (lásd 5.1 pont).
Az ALK-pozitív nem kissejtes tüdőcarcinoma státuszt a
ceritinib-kezelés elkezdése előtt meg kell
állapítani. Az ALK-pozitív nem kissejtes tüdőcarcinoma
értékelését olyan laboratóriumoknak kell
végezniük, amelyek a felhasznált specifikus technológiára
vonatkozóan igazolt szakértelemmel
rendelkeznek.
Adagolás
A ceritinib javasolt adagja 450 mg, naponta egyszer, étkezés
közben, minden nap ugyanabban az
időben, szájon át bevéve.
A javasolt maximális adag naponta egyszer
_per os_
450 mg, étkezés közben bevéve. A kezelést addig
kell folytatni, amíg kedvező klinikai hatás figyelhető meg.
Ha egy adag kimaradt, a betegnek pótolnia kell azt, hacsak a
következő adag nem esedékes 12 órán
belül.
3
Ha a kezelés sor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu