Zutectra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

humant hepatit B immunoglobulin

Sẵn có từ:

Biotest Pharma GmbH

Mã ATC:

J06BB04

INN (Tên quốc tế):

human hepatitis B immunoglobulin

Nhóm trị liệu:

Immunförsvaret sera och immunglobuliner,

Khu trị liệu:

Immunization, Passive; Hepatitis B; Liver Transplantation

Chỉ dẫn điều trị:

Förebyggande av hepatit B-virus (HBV) re-infektion hos HBsAg och HBV-DNA-negativa vuxna patienter minst en vecka efter levertransplantation för hepatit B-inducerad leversvikt. HBV-DNA negativa status bör bekräftas inom de senaste 3 månaderna före OLT. Patienterna bör vara HBsAg-negativa före behandlingens start. Samtidig användning av adekvat virostatic ombud bör betraktas som standard av hepatit B re-infektion profylax.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2009-11-30

Tờ rơi thông tin

                                18
B. BIPACKSEDEL
19
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
ZUTECTRA 500 IE INJEKTIONSVÄTSKA, LÖSNING I FÖRFYLLD SPRUTA
Humant hepatit B-immunglobulin
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR ANVÄNDA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare eller
apotekspersonal.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även eventuella
biverkningar som inte nämns i denna information. Se avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Zutectra är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du använder Zutectra
3.
Hur du använder Zutectra
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Zutectra ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
7.
Hur du eller en vårdgivare injicerar Zutectra
1.
VAD ZUTECTRA ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
VAD ZUTECTRA ÄR
Zutectra innehåller antikroppar mot hepatit B-viruset som är
kroppens egna försvarssubstanser för att
skydda dig från hepatit B. Hepatit B är en inflammation i levern
orsakad av hepatit B-viruset.
VAD ZUTECTRA ANVÄNDS FÖR
Zutectra används för att förhindra en återinfektion med hepatit B
hos vuxna som har genomgått en
levertransplantation minst 1 vecka tidigare på grund av leversvikt
orsakad av hepatit B.
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN
DU ANVÄNDER ZUTECTRA
ANVÄND INTE ZUTECTRA
-
om du är allergisk mot humant immunoglobulin eller mot något annat
innehållsämne i detta
läkemedel (anges i avsnitt 6). Framför allt vid mycket sällsynta
fall med otillräcklig mängd
immunglobulin A (IgA), när du har antikroppar mot IgA i ditt blod.
Detta kan leda till kraftig
allergisk reaktion (anafylaxi).
En allergisk reaktion kan omfatta plötslig pipande och väsande
andning, andningssvårigheter,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Zutectra 500 IE injektionsvätska, lösning i förfylld spruta
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Humant hepatit B-immunglobulin
En ml innehåller:
Humant hepatit B-immunglobulin 500 IE (renhet på minst 96% IgG)
Varje förfylld spruta à 1 ml innehåller: 150 mg humant protein, med
ett innehåll av antikroppar mot
hepatit B-virus ytantigen (HBs) på 500 IE.
Distribution av IgG-undergrupper (ungefärliga värden):
IgG1:
59 %
IgG2:
35 %
IgG3:
3 %
IgG4:
3 %
Maximalt IgA-innehåll är 6 000 mikrogram/ml.
Tillverkad av plasma från humana donatorer.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning
Lösningen är klar till opalescent och färglös till ljusgul med ett
pH på 5,0-5,6 och en osmolalitet på
300-400 mOsm/kg.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Förebyggande av återinfektion med hepatit B-virus (HBV) hos HBsAg-
och HBV-DNA-negativa
vuxna patienter minst en vecka efter levertransplantation på grund av
leversvikt orsakad av hepatit B.
HBV-DNA-negativ status ska bekräftas inom de senaste 3 månaderna
före ortotopisk
levertransplantation. Patienterna ska vara HBsAg-negativa före
behandlingsstart.
Samtidig användning av adekvata virostatiska medel bör övervägas
som standardprofylax för
återinfektion med hepatit B.
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Dosering
Subkutana injektioner av Zutectra en gång i veckan eller varannan
vecka enligt dalvärden för anti-HBs
i serum hos HBV-DNA-negativa vuxna minst en vecka efter
levertransplantation.
Innan subkutan behandling med Zutectra initieras ska anti-HBs-nivåer
i serum stabiliseras med ett
intravenöst hepatit B-immunoglobulin till adekvata nivåer vid eller
över 300-500 IE/l för att garantera
adekvat anti-HBs-täckning vid övergång från intravenös till
subkutan dosering. Antikroppsnivåer på
> 100 IE/l ska bibehållas hos HBsAg- och HBV-DNA-negativa patienter.
3
Dosen kan fastställas individuellt och anpa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu