Zulvac 1 Bovis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
30-03-2020

Thành phần hoạt chất:

inaktivert bluetongue virus, serotype 1

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI02AA08

INN (Tên quốc tế):

inactivated bluetongue virus, serotype 1

Nhóm trị liệu:

Kveg

Khu trị liệu:

Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av storfe fra 2 ½ måned for forebygging av viraemi forårsaket av bluetongue virus, serotype 1. Immunitetens begynnelse: 15 dager etter avsluttet primær vaksinasjonskurs. Varighet av immunitet: 12 måneder.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2011-08-05

Tờ rơi thông tin

                                Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
15
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
16
PAKNINGSVEDLEGG:
ZULVAC 1 BOVIS INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON TIL STORFE
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIA
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. Camprodón s/n "la Riba"
17813 Vall de Bianya
Girona
SPANIA
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Zulvac 1 Bovis injeksjonsvæske, suspensjon til storfe
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver dose på 2 ml inneholder:
VIRKESTOFF:
Inaktivert blåtungevirus, serotype 1, stamme BTV-1/ALG2006/01 E1
RP* ≥ 1
*Relativ styrke ved en potenstest hos mus sammenlignet med en
referansevaksine som var påvist
effektiv hos storfe.
ADJUVANSER:
Aluminiumhydroksid (Al
3
+)
4 mg
Saponin
0,4 mg
HJELPESTOFF:
Tiomersal
0,2 mg
Offwhite eller lyserød væske.
4.
INDIKASJON(ER)
Aktiv immunisering av storfe fra 2,5 måneders alder til forebygging*
av viremi forårsaket av
blåtungevirus (BTV), serotype 1.
*(Syklusverdi (Ct) ≥ 36 ved en validert RT-PCR-metode, som ikke
antyder tilstedeværelse av
virusgenom)
Immunitet er vist fra: 15 dager etter administrasjon av den primære
vaksinasjonen.
Varighet av immunitet: 12 måneder etter administrasjon av den
primære vaksinasjonen.
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
17
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
Etter første vaksinasjon kan det i svært vanlige tilfeller ses en
økning i rektal temperatur på opp til 1,6
°C, som opptrer på dag 3 etter injeksjonen. Deretter går
temperaturen tilbake til normale verdier.
Etter andre og tredje vaksinasjon kan det i svært vanlige tilfeller
ses en økning i rektal temperatur på
opp til 1,3 °C respektive 2,8 °C, som opptrer på dag 1 etter
injeksjonen. Deretter går temperaturen
tilbake til normale verdier
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Zulvac 1 Bovis injeksjonsvæske, suspensjon til storfe
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose på 2 ml inneholder:
VIRKESTOFF:
Inaktivert blåtungevirus, serotype 1, stamme BTV-1/ALG2006/01 E1
RP* ≥ 1
*Relativ styrke ved en potenstest hos mus sammenlignet med en
referansevaksine som var påvist
effektiv hos storfe.
ADJUVANSER:
Aluminiumhydroksid (Al
3+
)
4 mg
Saponin
0,4 mg
HJELPESTOFF:
Tiomersal
0,2 mg
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon. Offwhite eller lyserød væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Storfe.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Aktiv immunisering av storfe fra 2,5 måneders alder til forebygging*
av viremi forårsaket av
blåtungevirus, serotype 1.
*(Syklusverdi (Ct) ≥ 36 ved en validert RT-PCR-metode, som ikke
antyder tilstedeværelse av
virusgenom)
Immunitet er vist fra: 15 dager etter administrasjon av den primære
vaksinasjonen.
Varighet av immunitet: 12 måneder etter administrasjon av den
primære vaksinasjonen.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Bruk hos andre husdyr og ville, drøvtyggende arter som anses å ha
risiko for å bli infisert, bør utføres
med forsiktighet, og det anbefales å teste vaksinen på et lite
antall dyr før massevaksinering.
Effektivitetsnivået for andre arter kan variere fra det som ses hos
storfe.
Ingen informasjon er tilgjengelig om bruk av vaksinen til dyr med
antistoffer avledet fra mordyret.
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
3
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Vaksiner kun friske dyr.
Særlige forholdsregler for personer som håndterer
veterinærpreparatet
Ingen.
4.6
BIVIRKNINGER (FREKVENS OG ALVORLIGHETSGRAD)
Etter første vaksinasjon kan det i svært vanlige tilfeller ses en
økning
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu