Zulvac 1 Bovis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

virusul febrei catarale ovine inactivat, serotipul 1

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI02AA08

INN (Tên quốc tế):

inactivated bluetongue virus, serotype 1

Nhóm trị liệu:

Bovine

Khu trị liệu:

Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

Imunizarea activă a bovinelor de la vârsta de 2½ luni pentru prevenirea viremiei cauzate de virusul bolii limbii albastre, serotipul 1. Debutul imunității: la 15 zile după terminarea cursului de vaccinare primară. Durata imunității: 12 luni.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2011-08-05

Tờ rơi thông tin

                                Produsul medicinal nu mai este autorizat
17
B. PROSPECT
Produsul medicinal nu mai este autorizat
18
PROSPECT
ZULVAC 1 BOVIS SUSPENSIE INJECTABILĂ PENTRU BOVINE
1.
NUMELE ȘI ADRESA DEȚINĂTORULUI AUTORIZAȚIEI DE
COMERCIALIZARE ȘI A DEȚINĂTORULUI AUTORIZAȚIEI DE FABRICARE
RESPONSABIL PENTRU ELIBERAREA SERIILOR DE PRODUS, DACĂ SUNT
DIFERITE
Deținătorul autorizației de comercializare:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIA
Producător responsabil pentru eliberarea seriei:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. Camprodón s/n "la Riba"
17813 Vall de Bianya
Girona
SPANIA
2.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Zulvac 1 Bovis suspensie injectabilă pentru bovine
3.
DECLARAREA (SUBSTANȚEI) SUBSTANȚELOR ACTIVE ȘI A ALTOR
INGREDIENTE (INGREDIENȚI)
Fiecare doză de 2 ml conține:
SUBSTANȚĂ ACTIVĂ:
Virus inactivat al bolii limbii albastre, serotip 1, tulpina
BTV-1/ALG2006/01 E1 PR* ≥ 1
* Potența relativă prin test de potență la șoareci, comparativ cu
un vaccin de referință, care a fost
demonstrat eficace la bovine.
ADJUVANȚI:
Hidroxid de aluminiu (Al
3+
)
4 mg
Saponine
0,4 mg
EXCIPIENȚI:
Tiomersal
0,2 mg
Lichid aproape alb sau roz.
Produsul medicinal nu mai este autorizat
19
4.
INDICAȚII
Pentru imunizarea activă a bovinelor începând cu vârsta de 2,5
luni pentru prevenirea* viremiei
cauzate de virusul bolii limbii albastre (BTV), serotip 1.
*(valoare ciclică (Ct) ≥ 36 prin metoda validată RT-PCR, indicând
absența genomului viral)
Instalarea imunității: 15 zile după încheierea schemei de
vaccinare primară.
Durata imunității: 12 luni după încheierea schemei de vaccinare
primară.
5.
CONTRAINDICAȚII
Nu există.
6.
REACȚII ADVERSE
După prima vaccinare o creștere a temperaturii rectale de până la
1,6
o
C apare foarte frecvent în a
treia zi după administrare. Temperatura rectală revine apoi la
valori normale.
După a doua și a treia vaccinare, o creștere a temperaturii rectale
până la 1,3
o
C și 2,8
o
C apare
foarte frecvent la
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Produsul medicinal nu mai este autorizat
1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
Produsul medicinal nu mai este autorizat
2
1.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Zulvac 1 Bovis suspensie injectabilă pentru bovine
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Fiecare doză de 2 ml conține:
SUBSTANȚĂ ACTIVĂ:
Virus inactivat al bolii limbii albastre, serotip 1, tulpina
BTV-1/ALG2006/01 E1
PR* ≥ 1
* Potența relativă prin test de potență la șoareci, comparativ cu
un vaccin de referință, care a fost
demonstrat eficace la bovine.
ADJUVANȚI:
Hidroxid de aluminiu(Al
3+
)
4 mg
Saponine
0,4 mg
EXCIPIENȚI:
Tiomersal
0,2 mg
Pentru lista completă a excipienților, vezi secțiunea 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Suspensie injectabilă. Lichid de culoare albicioasă sau roz.
4.
PARTICULARITĂȚI CLINICE
4.1
SPECII ȚINTĂ
Bovine
4.2
INDICAȚII PENTRU UTILIZARE, CU SPECIFICAREA SPECIILOR ȚINTĂ
Pentru imunizarea activă a bovinelor începând cu vârsta de 2,5
luni pentru prevenirea* viremiei
cauzate de virusul bolii limbii albastre (BTV), serotip 1.
*(Valoare ciclică (Ct) ≥ 36 prin metoda validată RT-PCR, indicând
absența genomului viral)
Instalarea imunității: 15 zile după încheierea schemei de
vaccinare primară.
Durata imunității: 12 luni după încheierea schemei de vaccinare
primară.
4.3
CONTRAINDICAȚII
Nu există.
Produsul medicinal nu mai este autorizat
3
4.4
ATENȚIONĂRI SPECIALE PENTRU FIECARE SPECIE ȚINTĂ
În cazul în care se folosește la alte specii de rumegătoare
domestice și sălbatice considerate cu
risc de infecție, utilizarea sa la aceste specii ar trebui să fie
făcută cu grijă și se recomandă să se
testeze vaccinul pe un număr mic de animale înainte de vaccinarea
în masă. Nivelul de eficacitate
pentru alte specii poate diferi de cel observat la bovine.
Nu există informații disponibile cu privire la utilizarea vaccinului
la animalele cu anticorpi
maternali derivați.
4.5
PRECAUȚII SPECIALE PENTRU UTILIZARE
Precauții speciale pentru utilizare la anima
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2020

Xem lịch sử tài liệu