Zomarist

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vildagliptin, metformin hidroklorid

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

A10BD08

INN (Tên quốc tế):

vildagliptin, metformin

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Zomarist is indicated as an adjunct to diet and exercise to improve glycaemic control in adults with type 2 diabetes mellitus:in patients who are inadequately controlled with metformin hydrochloride alone. in patients who are already being treated with the combination of vildagliptin and metformin hydrochloride, as separate tablets. in combination with other medicinal products for the treatment of diabetes, including insulin, when these do not provide adequate.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2008-11-30

Tờ rơi thông tin

                                26
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30

C.
Shranjujte v originalni ovojnini (v pretisnem omotu) za zagotovitev
zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novartis Europharm Limited
Vista Building
Elm Park, Merrion Road
Dublin 4
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/08/483/001
10 filmsko obloženih tablet (PA/alu/PVC/alu)
EU/1/08/483/002
30 filmsko obloženih tablet (PA/alu/PVC/alu)
EU/1/08/483/003
60 filmsko obloženih tablet (PA/alu/PVC/alu)
EU/1/08/483/004
120 filmsko obloženih tablet (PA/alu/PVC/alu)
EU/1/08/483/005
180 filmsko obloženih tablet (PA/alu/PVC/alu)
EU/1/08/483/006
360 filmsko obloženih tablet (PA/alu/PVC/alu)
EU/1/08/483/019
10 filmsko obloženih tablet (PCTFE/PVC/alu)
EU/1/08/483/020
30 filmsko obloženih tablet (PCTFE/PVC/alu)
EU/1/08/483/021
60 filmsko obloženih tablet (PCTFE/PVC/alu)
EU/1/08/483/022
120 filmsko obloženih tablet (PCTFE/PVC/alu)
EU/1/08/483/023
180 filmsko obloženih tablet (PCTFE/PVC/alu)
EU/1/08/483/024
360 filmsko obloženih tablet (PCTFE/PVC/alu)
EU/1/08/483/037
10 filmsko obloženih tablet (PVC/PE/PVDC/alu)
EU/1/08/483/038
30 filmsko obloženih tablet (PVC/PE/PVDC/alu)
EU/1/08/483/039
60 filmsko obloženih tablet (PVC/PE/PVDC/alu)
EU/1/08/483/040
120 filmsko obloženih tablet (PVC/PE/PVDC/alu)
EU/1/08/483/041
180 filmsko obloženih tablet (PVC/PE/PVDC/alu)
EU/1/08/483/042
360 filmsko obloženih tablet (PVC/PE/PVDC/alu)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Zomarist 50 mg/850 mg
27
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
28
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI
1.
IME ZDRAVILA
Zomarist 50 mg/8
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Zomarist 50 mg/850 mg filmsko obložene tablete
Zomarist 50 mg/1000 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Zomarist 50 mg/850 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 50 mg vildagliptina in 850 mg
metforminijevega klorida (kar
ustreza 660 mg metformina).
Zomarist 50 mg/1000 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 50 mg vildagliptina in 1000 mg
metforminijevega klorida (kar
ustreza 780 mg metformina).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložena tableta.
Zomarist 50 mg/850 mg filmsko obložene tablete
Rumena ovalna filmsko obložena tableta z zaobljenim robom in
vtisnjeno oznako “NVR” na eni strani
in “SEH” na drugi.
Zomarist 50 mg/1000 mg filmsko obložene tablete
Temno rumena ovalna filmsko obložena tableta z zaobljenim robom in
vtisnjeno oznako “NVR” na
eni strani in “FLO” na drugi.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Zomarist je indicirano kot dodatek dieti in telesni
dejavnosti za izboljšanje urejenosti
glikemije pri odraslih s sladkorno boleznijo tipa 2:
•
pri bolnikih, ki niso ustrezno urejeni samo z metforminijevim
kloridom,
•
ki že prejemajo zdravljenje z vildagliptinom in metforminijevim
kloridom v obliki ločenih
tablet,
•
v kombinaciji z drugimi zdravili za zdravljenje sladkorne bolezni, kar
vključuje insulin, kadar ta
ne zagotavljajo zadostne urejenosti glikemije (glejte poglavja 4.4,
4.5 in 5.1 za razpoložljive
podatke o različnih kombinacijah).
-
-
3
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
_ _
_Odrasli z normalnim delovanjem ledvic (GFR ≥ 90 ml/min) _
Odmerek zdravila Zomarist za preprečevanje hiperglikemije je treba
določiti vsakemu posameznemu
bolniku glede na njegovo trenutno shemo zdravljenja in njeno
učinkovitost ter glede na bolnikovo
prenašanje zdravljenja, pri tem pa se ne sme preseči najvišjega
priporočenega dnevnega odmerka
vildagli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu