Zoledronic acid Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-10-2021

Thành phần hoạt chất:

zoledronsyre

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Legemidler til behandling av bein sykdommer

Khu trị liệu:

Fractures, Bone; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Forebygging av skjelettrelaterte hendelser og behandling av tumorinducert hyperkalsemi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2012-08-16

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKNINGSVEDLEGG
31
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ZOLEDRONIC ACID TEVA 4 MG/5 ML KONSENTRAT TIL INFUSJONSVÆSKE,
OPPLØSNING
zoledronsyre
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger.
Dette gjelder også
mulige bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se
avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Zoledronic Acid Teva er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Zoledronic Acid Teva
3.
Hvordan du bruker Zoledronic Acid Teva
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan Zoledronic Acid Teva oppbevares
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ZOLEDRONIC ACID TEVA ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Virkestoffet i dette legemidlet er zoledronsyre, som tilhører en
gruppe legemidler som kalles
bisfosfonater. Zoledronsyre virker ved å feste seg til ben og
redusere hastigheten på benomsetning.
Det brukes:
•
TIL Å FOREBYGGE SKJELETTKOMPLIKASJONER
, for eksempel brudd, hos voksne personer med
skjelettmetastaser (spredning av kreft fra primærstedet til
skjelettet).
•
TIL Å REDUSERE MENGDEN KALSIUM
i blodet hos voksne personer hvor det er for høyt på grunn
av en svulst. Svulster kan akselerere normal benomsetning på en slik
måte at det øker
frigjøring av kalsium fra ben. Denne tilstanden kalles tumor-indusert
hyperkalsemi (TIH).
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER ZOLEDRONIC ACID TEVA
Følg alle instruksjoner fra legen din nøye.
Legen din vil ta blodprøver før du starter behandling med Zoledronic
Acid Teva, og vil regelmessig
sjekke din respons på behandlingen.
DU BØR IKKE FÅ ZOLEDRONIC ACID TEVA
-
dersom du ammer
-
hvis du er allergisk overfor zoledronsyre, andre bisfosfonater (en
gruppe legemidler som
zoledronsyre tilhører) eller et av de andre innholdsstoffene i d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Zoledronic Acid Teva 4 mg/5 ml konsentrat til infusjonsvæske,
oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Et hetteglass med 5 ml konsentrat inneholder 4 mg zoledronsyre (som
monohydrat)
En ml konsentrat inneholder 0,8 mg zoledronsyre (som monohydrat)
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning (sterilt konsentrat)
Klar og fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
-
Forebygging av skjelettrelaterte hendelser (patologiske frakturer,
ryggmargskompresjon,
bestråling eller kirurgisk behandling av skjelettet, eller
tumorindusert hyperkalsemi) hos voksne
pasienter med utbredte maligniteter som involverer skjelettet.
-
Behandling av voksne pasienter med tumorindusert hyperkalsemi (TIH).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Zoledronic Acid Teva må bare forskrives og administreres til
pasienter av helsepersonell med erfaring
i administrering av intravenøse bisfosfonater. Pasienter som
behandles med Zoledronic Acid Teva,
skal få utdelt pakningsvedlegget og pasientkortet.
Dosering
Forebygging av skjelettrelaterte hendelser hos pasienter med utbredte
maligniteter som involverer
skjelettet.
_Voksne og eldre personer _
Den anbefalte dosen ved forebygging av skjelettrelaterte hendelser hos
pasienter med utbredte
maligniteter som involverer skjelettet er 4 mg zoledronsyre hver 3.-
4. uke.
Pasientene bør også få et tilskudd med 500 mg oralt kalsium og 400
IE vitamin D daglig.
Avgjørelse om å behandle pasienter med benmetastaser for forebygging
av skjelettrelaterte hendelser
bør ta i betraktning at behandlingseffekten først inntrer etter 2-3
måneder.
Behandling av TIH
_Voksne og eldre personer _
Den anbefalte dosen ved hyperkalsemi (albumin-korrigert serumkalsium
≥ 12,0 mg/dl eller
3,0 mmol/l) er en enkeltdose på 4 mg zoledronsyre.
3
_Nedsatt nyrefunksjon_
_TIH:_
Behandling med Zoledronic Acid Teva hos TIH-pasienter som også har
alvorlig nedsatt nyrefunksjon
b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này