Zoledronic acid Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

kwas zoledronowy

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Leki stosowane w leczeniu chorób kości

Khu trị liệu:

Fractures, Bone; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Zapobieganie zdarzeniom związanym z układem kostnym i leczenie hiperkalcemii wywołanej przez nowotwór.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2012-08-16

Tờ rơi thông tin

                                30
B.
ULOTKA DLA PACJENTA
31
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
ZOLEDRONIC ACID TEVA 4MG/5 ML KONCENTRAT DO SPORZĄDZANIA ROZTWORU DO
INFUZJI
_Acidum zoledronicum_
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
−
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
−
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza,
farmaceuty lub pielęgniarki.
−
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy niepożądane
niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym lekarzowi,
farmaceucie lub pielęgniarce.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest Zoledronic Acid Teva i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Zoledronic Acid Teva
3.
Jak stosować lek Zoledronic Acid Teva
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Zoledronic Acid Teva
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK ZOLEDRONIC ACID TEVA I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Substancją czynną w leku Zoledronic Acid Teva jest kwas zoledronowy,
który należy do grupy leków
zwanych bisfosfonianami. Kwas zoledronowy działa przez wiązanie się
z tkanką kostną i opóźnianie
szybkości przebudowy kości. Jest stosowany:
•
W ZAPOBIEGANIU POWIKŁANIOM KOSTNYM,
np. złamaniom u dorosłych pacjentów z przerzutami
nowotworowymi do kości (rozsiew nowotworu z pierwotnego miejsca
występowania do kości);
•
W CELU ZMNIEJSZENIA STĘŻENIA WAPNIA
we krwi dorosłych pacjentów, w przypadkach, kiedy stężenie
jest zwiększone z powodu obecności nowotworu. Nowotwory mogą
przyspieszać przebudowę tkanki
kostnej, powodując zwiększone uwalnianie wapnia z kości. Taki stan
określany jest jako
hiperkalcemia wywołana chorobą nowotworową (ang. TIH).
2.
INFORMACJE WAŻNE PRZED ZASTOSOWANIEM LEKU ZOLEDRONIC ACID TEVA
Należy stosować się do wszystkich zaleceń lekarza.
Lekarz zaleci bad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Zoledronic Acid Teva 4 mg/5 ml koncentrat do sporządzania roztworu do
infuzji
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
1 fiolka zawiera 5 ml koncentratu zawierającego 4 mg kwasu
zoledronowego (jednowodnego).
Jeden ml koncentratu zawiera 0,8 mg kwasu zoledronowego
(jednowodnego).
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Koncentrat do sporządzania roztworu do infuzji (koncentrat sterylny).
Przezroczysty i bezbarwny roztwór.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
−
Zapobieganie powikłaniom kostnym(złamania patologiczne, złamania
kompresyjne kręgów,
napromienianie lub operacje kości, lub hiperkalcemia wywołana
chorobą nowotworową) u dorosłych
pacjentów z zaawansowanym procesem nowotworowym z zajęciem kości.
−
Leczenie hiperkalcemii wywołanej chorobą nowotworową (ang.
_tumor-induced hypercalcaemia_
–TIH)
u dorosłych pacjentów.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Produkt leczniczy Zoledronic Acid Teva może być przepisywany i
podawany pacjentom wyłącznie przez
lekarzy mających doświadczenie w dożylnym podawaniu leków z grupy
bisfosfonianów. Pacjenci, którym
podano produkt leczniczy Zoledronic Acid Teva powinni otrzymać
ulotkę dla pacjenta oraz kartę
przypominającą dla pacjenta.
Dawkowanie
_ _
_Zapobieganie powikłaniom kostnym u pacjentów z zaawansowanym
procesem nowotworowym z zajęciem _
_kości_
_Dorośli i osoby w podeszłym wieku_
Zalecana dawka w zapobieganiu powikłaniom kostnym u pacjentów z
zaawansowanym procesem
nowotworowym z zajęciem kości to 4 mg kwasu zoledronowego co 3 do 4
tygodni.
Pacjenci powinni także otrzymywać doustną suplementację
preparatami wapnia w ilości 500 mg/dobę oraz
witaminą D w ilości 400 j.m./dobę.
Podejmując decyzję o leczeniu pacjentów z przerzutami do kości w
celu zapobiegania powikłaniom kostnym
należy uwzględnić, że początek działania leku występuje po 2-3
miesiącach.
_Leczenie TIH_
_
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này