Zoledronic acid Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ácido zoledrónico

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Medicamentos para el tratamiento de enfermedades óseas

Khu trị liệu:

Fractures, Bone; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Prevención de eventos relacionados con el esqueleto y tratamiento de la hipercalcemia inducida por tumor.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2012-08-16

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PROSPECTO
29
PROSPECTO: INFORMACION PARA EL USUARIO
ÁCIDO ZOLEDRÓNICO TEVA 4 MG/5 ML CONCENTRADO PARA SOLUCIÓN PARA
PERFUSIÓN EFG
ácido zoledrónico
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE QUE LE ADMINISTREN ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico, farmacéutico o
enfermero.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico, enfermero o
farmacéutico incluso si se
trata de efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver
sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Ácido Zoledrónico Teva y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de que le administren Ácido Zoledrónico
Teva
3.
Cómo se utiliza Ácido Zoledrónico Teva
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Ácido Zoledrónico Teva
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES ÁCIDO ZOLEDRÓNICO TEVA Y PARA QUÉ SE UTILIZA
El principio activo de este medicamento es ácido zoledrónico, que
pertenece a un grupo de sustancias
llamadas bisfosfonatos. El ácido zoledrónico actúa uniéndose a los
huesos y reduciendo la velocidad
del remodelamiento óseo. Se utiliza para:
•
PREVENIR LAS COMPLICACIONES ÓSEAS
, p.ej. fracturas, en pacientes adultos con metástasis óseas
(diseminación del cáncer desde el lugar primario hasta el hueso)
•
REDUCIR LA CANTIDAD DE CALCIO
en la sangre en pacientes adultos en que es demasiado alto
debido a la presencia de un tumor. Los tumores pueden acelerar el
remodelamiento óseo normal
de manera que la liberación de calcio desde el hueso esté aumentada.
Esta condición se conoce
como hipercalcemia inducida por tumor (HIT).
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE QUE LE ADMINISTREN ÁCIDO ZOLEDRÓNICO
TEVA
Siga cuidadosamente todas las instrucciones que le dé su médico.
Su médico le realizará análisis de sangre antes de empezar el
tratamiento con Ácido Zoledrónico Teva
y controlará su respuesta al tratamiento a intervalos 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Ácido Zoledrónico Teva 4 mg/5 ml concentrado para solución para
perfusión EFG
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Un vial con 5 ml de concentrado contiene 4 mg de ácido zoledrónico
(como monohidrato).
Un ml de concentrado contiene 0,8 mg de ácido zoledrónico (como
monohidrato).
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Concentrado para solución para perfusión (concentrado estéril)
Solución transparente e incolora.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
-
Prevención de eventos relacionados con el esqueleto (fracturas
patológicas, compresión
medular, radiación o cirugía ósea, o hipercalcemia inducida por
tumor) en pacientes adultos con
neoplasias avanzadas con afectación ósea.
-
Tratamiento de pacientes adultos con hipercalcemia inducida por tumor
(HIT).
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Ácido Zoledrónico Teva sólo debe ser prescrito y administrado a los
pacientes por profesionales
sanitarios con experiencia en la administración de bisfosfonatos
intravenosos. A los pacientes tratados
con Ácido Zoledrónico Teva se les debe proporcionar el prospecto y
la tarjeta recordatorio para el
paciente.
Posología
_Prevención de eventos relacionados con el esqueleto en pacientes con
neoplasias avanzadas con _
_afectación ósea. _
_Adultos y pacientes de edad avanzada _
La dosis recomendada en la prevención de eventos relacionados con el
esqueleto en pacientes con
neoplasias avanzadas con afectación ósea es de 4 mg de ácido
zoledrónico cada 3 ó 4 semanas.
Deberá administrarse a los pacientes diariamente un suplemento oral
de calcio de 500 mg y 400 UI de
vitamina D.
La decisión de tratar a pacientes con metástasis óseas para la
prevención de eventos relacionados con
el esqueleto debe tener en cuenta que el inicio del efecto del
tratamiento aparece a los 2-3 meses.
_Tratamiento de la HIT _
_Adultos y pacientes de edad ava
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này