Zoledronic acid Teva Generics

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

zoledronic acid monohydrate

Sẵn có từ:

Teva Generics B.V

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Bisphosphonates

Khu trị liệu:

Osteoporosis; Osteitis Deformans

Chỉ dẫn điều trị:

It-trattament tal-osteoporosisin wara l-menopawża-taħriġ għall-adulti menat riskju akbar ta ' ksur, inklużi dawk bi trawma-ksur fil-ġenbejn. Trattament ta 'osteoporożi assoċjat ma sistemiku fit-tul ta' glukokortikojdi therapyin wara l-menopawża-taħriġ għall-adulti menat żieda fir-riskju ta ' ksur. It-trattament tal-marda ta'paget ta ' l-għadam fl-adulti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

2014-03-27

Tờ rơi thông tin

                                54
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
55
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
ZOLEDRONIC ACID TEVA GENERICS 5 MG SOLUZZJONI GĦALL-INFUŻJONI FI
FLIEXKEN
Zoledronic acid
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TINGĦATA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Zoledronic acid Teva Generics u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tingħata Zoledronic acid Teva Generics
3.
Kif jingħata Zoledronic acid Teva Generics
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Zoledronic acid Teva Generics
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU ZOLEDRONIC ACID TEVA GENERICS U GЋALXIEX JINTUŻA
Zoledronic acid Teva Generics fih is-sustanza attiva zoeldronic acid.
Tagħmel parti minn grupp ta’
mediċini li jissejħu bisphosphonates u tintuża biex tikkura nisa
ta’ wara l-menopawża u rġiel adulti
b’osteoporożi jew osteoporożi kkawżata minn kura bi sterojdi, u
l-marda ta’ Paget tal-għadam fl-
adulti.
OSTEOPOROŻI
Osteoporożi hija marda fejn l-għadam jirqaq u jiddgħajjef u hija
komuni f’nisa wara l-menopawża,
iżda tista’ sseħħ ukoll fl-irġiel. Fil-menopawża, l-ovarji
tal-mara jieqfu jipproduċu l-ormon femminili
estroġenu, li jgħin biex iżomm l-għadam b’saħħtu. Wara
l-menopawża jseħħ telf tal-għadam, l-
għadam jiddgħajjef u jinqasam aktar malajr. L-osteoprożi tista’
tiġri wkoll fl-irġiel u fin-nisa
minħabba l-użu ta’ sterojdi għal tul ta’ żmien, li jista’
jaffettwa s-saħħa tal-għadam. Ħafna pazjenti
b’osteoporożi ma jkollhomx sintomi iżda xorta jkollhom riskju li
jaqsmu l-għadam g
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Zoledronic acid Teva Generics 5 mg soluzzjoni għall-infużjoni fi
fliexken
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
Kull flixkun fih 5 mg zoledronic acid (bħala monohydrate).
Kull ml ta’ soluzzjoni fih 0.05 mg zoledronic acid anhydrous (bħala
monohydrate).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Soluzzjoni għall-infużjoni
Soluzzjoni ċara u bla kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Għall-kura ta’ osteoporożi
•
f’nisa wara l-menopawża
•
f’irġiel adulti
li jkollhom riskju akbar ta’ ksur, inklużi dawk li reċentement
kellhom ksur tal-ġenbejn bi trawma
żgħira.
Kura tal-osteoporożi assoċjata ma’ kura sistemika bi
glukokortikojdi għal perjodu twil ta’ żmien
•
f’nisa wara l-menopawża
•
f’irġiel adulti
li għandhom riskju ogħla ta’ ksur.
Għall-kura tal-marda ta’ Paget tal-għadam fl-adulti.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Il-pazjenti għandhom jiġu idratati bix-xieraq qabel l-għoti ta’
zoledronic acid. Dan huwa importanti
b’mod speċjali għall-anzjani u għall-pazjenti li jkunu qed
jirċievu terapija dijuretika.
Huwa rrakkomandat teħid adegwat ta’ kalċju u vitamina D flimkien
mal-għoti ta’ zoledronic acid.
_Osteoporożi _
Għall-kura tal-osteoporożi ta’ wara l-menopawża, tal-osteoporożi
fl-irġiel u għall-kura tal-osteoporożi
assoċjata ma’ kura sistemika bi glukokortikojdi għal perjodu twil
ta’ żmien, id-doża rrakkomandata
hija infużjoni waħda minn ġol-vini ta’ 5 mg zoledronic acid li
tingħata darba f’sena.
L-aħjar tul ta’ żmien ta’ kura b’bisphosphonate
għall-osteoporożi għadu ma ġiex stabbilit. Il-bżonn ta’
kontinwazzjoni tal-kura għandu jiġi stmat mill-ġdid kull tant
żmien skont il-benefiċċji u r-riskji li
jista’ jkollu zoledronic acid fuq bażi tal-pazjenti individwali,
b’mo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này