Zoledronic Acid Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

zoledronsyramonohydrat

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

bisfosfonater

Khu trị liệu:

Hypercalcemia; Fractures, Bone; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Förebyggande av skelettrelaterade händelser (patologiska frakturer, ryggradskompression, strålning eller operation till ben eller tumörinducerad hyperkalcemi) hos vuxna patienter med avancerade maligniteter som involverar ben. Behandling av vuxna patienter med tumör-inducerad hypercalcaemia (TIH).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2014-01-16

Tờ rơi thông tin

                                26
B. BIPACKSEDEL
27
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
ZOLEDRONIC ACID ACCORD
4 MG/5 ML KONCENTRAT TILL INFUSIONSVÄTSKA, LÖSNING
zoledronsyra
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU FÅR DETTA LÄKEMEDEL. DEN
INNEHÅLLER INFORMATION
SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare, apotekspersonal
eller sjuksköterska.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare, apotekspersonal eller
sjuksköterska. Detta gäller även
eventuella biverkningar som inte nämns i denna information. Se
avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Zoledronic Acid Accord är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du får Zoledronic Acid Accord
3.
Hur Zoledronic Acid Accord används
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Zoledronic Acid Accord ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD ZOLEDRONIC ACID ACCORD ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
Den aktiva substansen i Zoledronic Acid Accord är zoledronsyra som
tillhör en grupp ämnen som
kallas bisfosfonater. Zoledronsyra verkar genom att den binds till
benvävnad och sänker hastigheten
för omsättningen av ben. Den används till:
•
ATT FÖREBYGGA BENKOMPLIKATIONER,
t ex frakturer, hos vuxna patienter med benmetastaser
(spridd cancer från primärt cancerställe till benvävnad).
•
TILL ATT MINSKA MÄNGDEN KALCIUM
i blodet hos vuxna patienter när denna är för hög på grund
av en tumör. Tumörer kan accelerera den normala
benomsättningshastigheten på ett sådant sätt
att frisättningen av kalcium från benvävnaden ökar. Detta
tillstånd kallas tumörinducerad
hyperkalcemi (TIH).
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN DU FÅR ZOLEDRONIC ACID ACCORD
Följ noga de instruktioner du har fått av din läkare.
Din läkare kommer att ta blodprov innan du börjar behandlingen av
Zoledronic Acid Accord och
kommer att regelbundet följa upp hur du svarar på behandlingen.
DU SKALL INTE FÅ ZOLEDRONIC ACID ACCORD:_ _
-
om du am
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Zoledronic Acid Accord 4 mg/5 ml koncentrat till infusionsvätska,
lösning
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En injektionsflaska med 5 ml koncentrat innehåller 4 mg zoledronsyra
(som monohydrat).
1 ml koncentrat innehåller 0,8 mg zoledronsyra (som monohydrat).
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Koncentrat till infusionsvätska, lösning (sterilt koncentrat).
Klar och färglös lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
-
Förebyggande av skelettrelaterade händelser (patologiska frakturer,
ryggradskompression,
strålning av eller kirurgiskt ingrepp i benvävnad eller
tumörinducerad hyperkalcemi) hos vuxna
patienter med avancerade benvävnadsmetastaser.
-
Behandling av vuxna patienter med tumörinducerad hyperkalcemi (TIH).
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Zoledronic Acid Accord får endast förskrivas och administreras till
patienter av sjukvårdspersonal som
har erfarenhet av intravenös administrering av bisfosfonater.
Bipacksedeln och påminnelsekortet skall
lämnas till patienter som behandlas med Zoledronic Acid Accord.
Dosering
_Förebyggande av skelettrelaterade händelser hos patienter med
avancerade benvävnads-metastaser _
_Vuxna samt äldre personer _
Den rekommenderade dosen vid förebyggande av skelettrelaterade
händelser hos patienter med
avancerade benvävnadsmetastaser är 4 mg zoledronsyra var tredje till
fjärde vecka.
Patienter bör också ges ett dagligt tillägg av kalcium 500 mg samt
400 IE vitamin D.
I beslutet att behandla patienter med benvävnadsmetastaser för
förebyggande av skelettrelaterade
händelser skall hänsyn tas till att effekten av behandlingen sätter
in efter 2-3 månader.
_Behandling av TIH _
_Vuxna samt äldre personer _
Den rekommenderade dosen vid hyperkalcemi (albuminkorrigerat
serumkalcium ≥12,0 mg/dl eller
3,0 mmol/l) är en engångsdos av 4 mg zoledronsyra.
_Nedsatt njurfunktion _
_TIH: _
Zoledronic Acid Accord-behandling av
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này