Zinbryta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

daclizumab

Sẵn có từ:

Biogen Idec Ltd

Mã ATC:

L04AC01

INN (Tên quốc tế):

daclizumab

Nhóm trị liệu:

imunosupresíva

Khu trị liệu:

Roztrúsená skleróza

Chỉ dẫn điều trị:

Zinbryta je indikovaný u dospelých pacientov pri liečbe recidivujúce formy sklerózy multiplex (RMS).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2016-07-01

Tờ rơi thông tin

                                37
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
38
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
ZINBRYTA 150 MG
injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke
ZINBRYTA 150 MG
injekčný roztok naplnený v injekčnom pere
DAKLIZUMAB BETA
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom, ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na
konci časti 4.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
OKREM TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCIE VÁM VÁŠ LEKÁR DÁ KARTU
PACIENTA. OBSAHUJE DÔLEŽITÉ
BEZPEČNOSTNÉ INFORMÁCIE, KTORÉ POTREBUJETE VEDIEŤ PRED LIEČBOU
ZINBRYTOU A POČAS TEJTO LIEČBY.
•
Túto písomnú informáciu a kartu pacienta si uschovajte. Možno
bude potrebné, aby ste si ich
znovu prečítali. Písomnú informáciu a kartu pacienta si
uschovávajte počas liečby a ešte
6 mesiacov po poslednej dávke Zinbryty, pretože vedľajšie účinky
sa môžu objaviť aj po
skončení liečby.
•
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára.
•
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
•
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára. To sa týka aj
akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Zinbryta a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete Zinbrytu
3.
Ako používať Zinbrytu
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Zinbrytu
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
7.
Pokyny na podanie injekcie Zinbryty
1.
ČO JE ZINBRYTA A NA ČO SA POUŽÍVA
Liečivo v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
2
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia na
nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
Zinbryta 150 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke
Zinbryta 150 mg injekčný roztok naplnený v injekčnom pere
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá naplnená injekčná striekačka obsahuje 150 mg daklizumabu
beta v 1 ml injekčného roztoku.
Každé naplnené injekčné pero obsahuje naplnenú injekčnú
striekačku, ktorá obsahuje 150 mg
daklizumabu beta v 1 ml injekčného roztoku.
Daklizumab beta je produkovaný v cicavčej bunkovej línii (NS0)
technológiou rekombinantnej DNA.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčný roztok (injekcia).
Bezfarebná až svetložltá, číra až mierne opaleskujúca
kvapalina s pH 6.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Zinbryta je indikovaná na liečbu dospelých pacientov s
relapsujúcimi formami sklerózy multiplex
(RSM, relapsing forms of multiple sclerosis), u ktorých nebola
primeraná odpoveď na liečbu aspoň
dvoma typmi liečby modifikujúcej ochorenie (DMT, disease modifying
therapy), a u ktorých je liečba
akýmkoľvek iným typom DMT kontraindikovaná alebo inak nevhodná
(pozri časť 4.4).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu má začať lekár so skúsenosťami s liečbou sklerózy
multiplex.
Dávkovanie
Odporúčaná dávka Zinbryty je 150 mg podávaných subkutánne
jedenkrát za mesiac.
Ak dôjde k vynechaniu dávky a od jej vynechania uplynú najviac 2
týždne, pacientov je potrebné
poučiť, aby si neodkladne podali vynechanú dávku a potom
pokračovali v pôvodnom mesačnom
dávkovacom režime.
Ak dôjde k vynechaniu dávky a od jej vynechania uply
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-06-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-06-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu