Zimulti

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rimonabant

Sẵn có từ:

sanofi-aventis

Mã ATC:

A08AX01

INN (Tên quốc tế):

rimonabant

Nhóm trị liệu:

Preparati za zaščito proti sončenju, prehrambeni izdelki

Khu trị liệu:

Debelost

Chỉ dẫn điều trị:

Kot dodatek k prehrani in vadbi za zdravljenje debelih bolnikih (ITM 30 kg/m2), ali bolnikov s prekomerno telesno težo (ITM 27 kg/m2) s pripadajočimi dejavnik tveganja(i), kot so diabetes tipa 2 ali dyslipidaemia (glej poglavje 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2006-06-19

Tờ rơi thông tin

                                Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Upor. do: {MM/LLLL}
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
Z
DRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
sanofi-aventis
174 avenue de France
F-75013 Paris
Francija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/06/345/001
EU/1/06/345/002
EU/1/06/345/003
EU/1/06/345/004
EU/1/06/345/005
EU/1/06/345/006
EU/1/06/345/010
EU/1/06/345/011
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
14.
NAČIN IZ
DAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
ZIMULTI
19
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI S 14, 28, 56, 84 IN 98 FILMSKO OBLOŽENIMI TABLETAMI
1.
IME ZDRAVILA
ZIMULTI 20 mg filmsko obložene tablete
rimonabant
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
sanofi-aventis
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Upor. do: {MM/LLLL}
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
5.
DRUGI PODATKI
Ponedeljek
Torek
Sreda
Četrtek
Petek
Sobota
Nedelja
20
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI S 30, 70 X 1 IN 90 FILMSKO OBLOŽENO TABLETO
1.
IME ZDRAVILA
ZIMULTI 20 mg filmsko obložene tablete
rimonabant
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
sanofi-aventis
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Upor. do: {MM/LLLL}
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
5.
DRUGI PODATKI
21
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
ŠKATLA Z 28, 98 IN 500 FILMSKO OBLOŽENIMI TABLETAMI V PLASTENKAH IZ HDPE / NALEPKA ZA PLASTENKO
IZ HDPE OPREM Z 28, 98 IN 500 FILMSKO OBLOŽENIMI TABLETAMI
1.
IME ZDRAVILA
ZIMULTI 20 mg filmsko obložene tablete
rimonabant
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ Z
DRAVILNIH UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 20 mg rimonabanta.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI Z
DRAVILA
1
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
1.
IME ZDRAVILA
ZIMULTI 20 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena tableta vsebuje 20 mg rimonabanta.
Pomožne snovi:
Tablete vsebujejo približno 115 mg laktoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložena tableta.
Bikonveksne bele tablete v obliki solze z vtisnjeno oznako "20" na eni
strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Kot dodatek k dieti in telesni dejavnosti za zdravljenje debelih
bolnikov (ITM ≥ 30 kg/m
2
), ali
bolnikov s čezmerno telesno maso (ITM > 27 kg/m
2
) z enim ali dvema spremljajočima dejavnikoma
tveganja, kot sta diabetes tipa 2 ali dislipidemija (glejte poglavje
5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČ
IN UPORABE
Priporoč
eni odmerek za odrasle je ena 20 mg tableta na dan. Vzeti jo je treba
zjutraj pred zajtrkom.
Zdravljenje se mora začeti z dieto z nekoliko zmanjšano vsebnostjo
kalorij.
Varnost in uč
inkovitost rimonabanta nista ocenjeni v obdobju, daljšem od 2 let.
•
Posebne populacije
_Starejši: _
Pri starejših bolnikih odmerjanja ni treba prilagoditi (glejte
poglavje 5.2). Pri bolnikih, starejših od 75
let, ZIMULTI uporabljajte previdno (glejte poglavje 4.4).
_Bolniki z insuficienco jeter: _
Pri bolnikih z blago ali zmerno okvaro jeter odmerka ni potrebno
prilagoditi. Pri bolnikih z zm
erno
okvaro jeter je ZIMULTI potrebno uporabljati previdno. ZIMULTI ne
smete uporabljati pri bolnikih s
hudo okvaro jeter (glejte poglavji 4.4 in 5.2).
_Bolniki z okvaro ledvic: _
Pri bolnikih z blago ali zmerno okvaro ledvic odmerka ni potrebno
prilagoditi (glejte poglavje 5.2).
ZIMULTI ne smete uporabljati pri bolnikih s hudo okvaro ledvic (glejte
poglavji 4.4 in 5.2).
_Pediatrič_
_ni bolniki: _
Zaradi pomanjkanja podatkov o učinkovitosti in varnosti uporaba
zdravila ZIMULTI pri otrocih pod
18 let ni priporočljiva.
2
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
4.3
KONTRAINDIKACI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-01-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu