Zessly

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

infliksimab

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

L04AB02

INN (Tên quốc tế):

infliximab

Nhóm trị liệu:

Imunosupresivi

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Psoriasis; Crohn Disease; Arthritis, Rheumatoid; Colitis, Ulcerative; Spondylitis, Ankylosing

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje revmatoidni artritis, crohnova bolezen, ulcerozni kolitis, ankilozirajoči spondilitis, psoriatični artritis in luskavica.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2018-05-18

Tờ rơi thông tin

                                49
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Lahko se shranjuje pri temperaturi do 30 °C za enkratno obdobje do 6
mesecev, vendar ne dlje od
originalnega datuma izteka roka uporabnosti.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Sandoz GmbH
Biochemiestr. 10
6250 Kundl
Avstrija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/18/1280/001 1 viala 100 mg
EU/1/18/1280/002 2 viali 100 mg
EU/1/18/1280/003 3 viale 100 mg
EU/1/18/1280/004 4 viale 100 mg
EU/1/18/1280/005 5 vial 100 mg
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
50
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA VIALI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Zessly 100 mg prašek za koncentrat
infliksimab
samo za i.v. uporabo
2.
POSTOPEK UPORABE
intravenska uporaba po rekonstituciji in redčenju
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
100 mg
6.
DRUGI PODATKI
51
ZESSLY
infliksimab
OPOZORILNA KARTICA ZA BOLNIKA
Ime bolnika:
Ime zdravnika:
Telefonska številka zdravnika:
Ta opozorilna kartica za bolnika vsebuje
pomembne varnostne informacije, ki jih morate
poznati, preden prejmete zdravilo Zessly pa
termed zdravljenjem z njim.
Kartico pokažite vsem zdravnikom, ki
sodelujejo pri vašem zdravljenju.
Preden začnete uporabljati to zdravilo,
natančno preberite navodilo za uporabo.
Datum začetka zdravljenja z zdravilom Zessly:
Trenutno odmerjanje:
Pomembno je, da si vi in zdravnik zabeležita
ime in številko serije vašega zdravila.
Zdravnik naj zabeleži tip in datum zadnjega
presejaln-ega(ih) 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Zessly 100 mg prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena viala vsebuje 100 mg infliksimaba (infliximabum). Infliksimab je
himerno človeško–glodalsko
monoklonsko protitelo IgG1, pridobljeno iz ovarijskih celic kitajskega
hrčka (CHO) s tehnologijo
rekombinantne DNK. Po rekonstituciji vsebuje en mililiter 10 mg
infliksimaba.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje (prašek za
koncentrat)
Prašek vsebuje liofilizirane bele pelete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
REVMATOIDNI ARTRITIS
Zdravilo Zessly je v kombinaciji z metotreksatom indicirano za
zmanjšanje znakov in simptomov ter
izboljšanje funkcije sklepov:
•
pri odraslih bolnikih z aktivno boleznijo, kadar odziv na
protirevmatična zdravila
(DMARD - disease modifying antirheumatic drugs), ki vplivajo na
imunsko odzivnost, vključno
z metotreksatom, ni zadosten.
•
pri odraslih bolnikih s hudo, aktivno in progresivno boleznijo, ki še
niso bili zdravljeni z
metotreksatom ali drugimi protirevmatičnimi zdravili DMARD.
V teh populacijah bolnikov so pokazali zmanjšanje hitrosti
napredovanja okvare sklepov, ki so jo
ugotavljali z rentgenskim slikanjem (glejte poglavje 5.1).
CROHNOVA BOLEZEN PRI ODRASLIH BOLNIKIH
Zdravilo Zessly je indicirano za:
•
zdravljenje zmerno do močno aktivne Crohnove bolezni pri odraslih
bolnikih, ki se niso odzvali
na celoten in ustrezen ciklus zdravljenja s kortikosteroidom in/ali
zdravilom za zaviranje
imunske odzivnosti, ali pri tistih, ki ne prenašajo tovrstne terapije
ali ki imajo medicinske
kontraindikacije zanjo,
•
zdravljenje aktivne Crohnove bolezni s fistulami pri odraslih
bolnikih, ki se niso odzvali na
celoten in ustrezen ciklus konvencionalnega zdravljenja (vključno z
antibiotiki, drenažo in
imunosupresivno terapijo).
CROHNOVA BOLEZEN PRI PEDIATRIČNIH BOLNIKIH
Zdravilo Zessly je indicirano za zd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu