Zerit

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

stavudine

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AF04

INN (Tên quốc tế):

stavudine

Nhóm trị liệu:

Αντιιικά για συστηματική χρήση

Khu trị liệu:

HIV Λοιμώξεις

Chỉ dẫn điều trị:

Δύσκολο capsulesZerit ενδείκνυται σε συνδυασμό με άλλα αντιρετροϊκά φαρμακευτικά προϊόντα για τη θεραπεία της HIV οροθετικούς ενήλικες και παιδιατρικούς ασθενείς (ηλικίας άνω των τριών μηνών) μόνο όταν άλλα αντιρετροϊκά φάρμακα δεν μπορούν να χρησιμοποιηθούν. Η διάρκεια της θεραπείας με το Zerit θα πρέπει να περιορίζεται στο συντομότερο δυνατό χρονικό διάστημα. Κόνις για πόσιμο solutionZerit ενδείκνυται σε συνδυασμό με άλλα αντιρετροϊκά φαρμακευτικά προϊόντα για τη θεραπεία της HIV οροθετικούς ενήλικες και παιδιατρικούς ασθενείς (από τη γέννηση) μόνο όταν άλλα αντιρετροϊκά φάρμακα δεν μπορούν να χρησιμοποιηθούν. Η διάρκεια της θεραπείας με το Zerit θα πρέπει να περιορίζεται στο συντομότερο δυνατό χρονικό διάστημα.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

1996-05-08

Tờ rơi thông tin

                                60
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Approved
1.0
v
61
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
ZERIT 15 MG ΣΚΛΗΡΆ ΚΑΨΆΚΙΑ
Σταβουδίνη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.

Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.

Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
το γιατρό ή το φαρμακοποιό σας.

Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει
να
δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
συμπτώματα της
ασθένειας τους είναι ίδια με τα δικά
σας.

Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώσετε το γιατρό ή το
φαρμακοποιό
σας. Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν
φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο
4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ:
1.
Τι είναι το Zerit και ποια είναι η χρήση
του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν πάρετε το
Zerit
3.
Πώς να πάρετε το Zerit
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσεται το Zerit
6.
Περιεχόμενο της συσκευασίας και
λοιπές πληροφορίες
1.
ΤΙ ΕΊΝΑΙ ΤΟ ZERIT ΚΑΙ ΠΟΙΑ ΕΊ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Approved
1.0
v
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Zerit 15 mg σκληρά καψάκια
Zerit 20 mg σκληρά καψάκια
Zerit 30 mg σκληρά καψάκια
Zerit 40 mg σκληρά καψάκια
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Zerit 15 mg σκληρά καψάκια
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 15 mg
σταβουδίνης.
Έκδοχα με γνωστή δράση
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 80,84 mg
άνυδρης λακτόζης.
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 40,42 mg
μονοϋδρικής λακτόζης.
Zerit 20 mg σκληρά καψάκια
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 20 mg
σταβουδίνης.
Έκδοχα με γνωστή δράση
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 121,30 mg
άνυδρης λακτόζης.
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 60,66 mg
μονοϋδρικής λακτόζης.
Zerit 30 mg σκληρά καψάκια
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 30 mg
σταβουδίνης.
Έκδοχα με γνωστή δράση
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 121,09 mg
άνυδρης λακτόζης.
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 60,54 mg
μονοϋδρικής λακτόζης.
Zerit 40 mg σκληρά καψάκια
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 40 mg
σταβουδίνης.
Έκδοχα με γνωστή δράση
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 159,06 mg
άνυδρης λακτόζης.
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 79,53 mg
μονοϋδρικής λακτόζης.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ
_. _
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Σκληρό καψάκι
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu