Xospata

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

gilteritinib fumarate

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

L01EX13

INN (Tên quốc tế):

gilteritinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Leikēmija, mieloīds, akūts

Chỉ dẫn điều trị:

Xospata ir norādīts kā monotherapy ārstēšanai pieaugušiem pacientiem, kuriem ir relapsed vai ugunsizturīgs akūtu mieloīdu leikozi (AML) ar FLT3 mutācijas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2019-10-24

Tờ rơi thông tin

                                26
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
27
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
XOSPATA 40
MG APVALKOTĀS TABLETES
_gilteritinibum _
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4.
punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā
instrukcijā. Skatīt 4.
punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Xospata
un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas
Jums jāzina pirms
Xospata
lietošanas
3.
Kā
lietot Xospata
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt
Xospata
6.
Iepakojuma
saturs un cita informācija
1.
KAS IR XOSPATA
UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR XOSPATA
Xospata pieder pie vēža zāļu grupas, ko sauc par proteīnkināzes
inhibitoriem. Tās satur aktīvo vielu
gilteritinibu.
KĀDAM NOLŪKAM XOSPATA LIETO
Xospata lieto akūtas mieloleikozes (AML), noteiktu balto asins šūnu
vēža, ārstēšanai pieaugušajiem.
Xospata li
eto, ja AML ir saistīta ar izmaiņām gēnā, ko sauc par
FLT3, un to nozīmē pacientiem,
kuriem slimība ir atgriezusies vai nav uzlabošanās pēc
iepriekšējās terapijas.
KĀ DARBOJAS XOSPATA
AML gadījumā pacientiem veidojas liels daudzums patoloģisku balto
asins šūnu. Gilteritinibs bloķē
noteiktu enzīmu (kināžu) darbību, kas nepieciešamas
patoloģiskajām šūnām, lai tās da
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8.
apakšpunktu par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Xospata 40
mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viena apvalkotā tablete satur 40
mg gilteritiniba (fumarāta veidā)
_(gilteritinibum). _
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1.
apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete
(tablete).
Apaļa, gaiši dzeltena apvalkotā tablete ar uzņēmuma logotipa
iespiedumu un marķējumu “235” vienā
pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Xospata ir indicētas monoterapijas veidā pieaugušo pacientu ar
recidivējošu vai refraktāru akūtu
mieloleikozi (AML) ar FLT3
mutāciju ārstēšanai (skatīt 4.2.
un 5.1.
apakšpunktu).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ar Xospata jāuzsāk un jāuzrauga ārstam, kuram ir
pieredze pretvēža zāļu lietošanā.
Pirms gilteritiniba lietošanas
jāapstiprina, ka pacientiem ar recidivējošu vai refraktāru
AML ir
FMS
veida tirozīnkināzes
3 (FLT3) mutācija (iekšējā tandēmā duplikācija [ITD
—
_internal tandem _
_duplication_
] vai tirozīnkināzes domēns [TKD —
_tyrosine kinase domain_
]), izmantojot apstiprināt
u
testu.
Xospata lietošanu var atsākt pacientiem pēc asinsrades cilmes
šūnu transplantācijas (HSCT
-
_haematopoietic stem cell transplantation_
) (skatīt 1. tabulu).
Devas
Ieteicamā sākotnējā deva ir
120 mg gilteritiniba
(trīs
40 mg tabletes) vienu reizi die
nā.
Asins bioķīmiskās analīzes, tajā skaitā kreatīnfosfokināzes
analīze, ir jānovērtē pirms terapijas
uzsākšanas, 15.
dienā un vienu reizi mēnesī terapijas laikā.
Elektrokardiogramma (EKG) ir jāveic pirms gilteritiniba terapijas
uzsākšanas, 1. cikla 8. un 15.
dienā
u
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu