Xofigo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

radium (223Ra) dichloride

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

V10XX03

INN (Tên quốc tế):

radium Ra223 dichloride

Nhóm trị liệu:

Terapeutické radiofarmaky

Khu trị liệu:

Prostatetické novotvary

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek Xofigo je indikován k léčbě dospělých pacientů s kastrační rezistentní rakovinou prostaty, symptomatickými kostními metastázami a žádnými známými viscerálními metastázami.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2013-11-13

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
29
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
XOFIGO 1100 KBQ/ML INJEKČNÍ ROZTOK.
radii (223Ra) dichloridum
Tento přípravek podléhá dalšímu sledování. To umožní rychlé
získání nových informací o bezpečnosti.
Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli nežádoucí
účinky, které se u Vás vyskytnou. Jak hlásit nežádoucí
účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
který dohlíží na proceduru.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři. Stejně postupujte
v případě jakýchkoli nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI:
1.
Co je přípravek Xofigo a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než bude přípravek Xofigo použit
3.
Jak se přípravek Xofigo používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Xofigo uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK XOFIGO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Tento léčivý přípravek obsahuje léčivou látku radii (223Ra)
dichloridum (radium-223 dichlorid).
Přípravek Xofigo se používá pro léčbu dospělých s
pokročilým kastračně rezistentním karcinomem prostaty,
který se po nejméně dvou jiných způsobech léčby rakoviny s
výjimkou léčby k udržení snížené hladiny
mužského pohlavního hormonu (hormonální léčba) dále rozvíjí,
nebo dospělých, kteří nemohou podstoupit
žádnou jinou léčbu rakoviny. Kastračně rezistentní karcinom
prostaty je nádor prostaty (žláza, která je
součástí pohlavního ústrojí mužů), který neodpovídá na
léčbu, která snižuje množství m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací o
bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Xofigo 1100 kBq/ml injekční roztok.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml roztoku obsahuje radii(223Ra) dichloridum 1100 kBq
(radium-223 dichlorid), což odpovídá
radium-223 0,58 ng k referenčnímu datu. Radium je v roztoku jako
volný iont.
Jedna injekční lahvička obsahuje 6 ml roztoku (radii (223Ra)
dichloridum 6,6 MBq k referenčnímu datu).
Radium-223 je alfa zářič s poločasem rozpadu 11,4 dne. Specifická
aktivita radia-223 je 1,9 MBq/ng.
Šestistupňový rozpad radia-223 na olovo-207 nastává přes
dceřiné rozpadové produkty s krátkou životností a
je doprovázen množstvím alfa, beta a gama záření s různými
energiemi a vlastnostmi záření. Frakce energie
emitovaná z radia-223 a jeho dceřiných produktů jako alfa
částice je 95,3 % (energetické rozmezí
5,0-7,5 MeV). Frakce emitovaná jako beta částice je 3,6 %
(průměrné energie jsou 0,445 MeV a 0,492 MeV)
a frakce emitovaná jako gama záření je 1,1 % (energetické
rozmezí 0,01-1,27 MeV).
OBRÁZEK 1: ŘETĚZEC ROZPADU RADIA-223 S FYZIKÁLNÍMI POLOČASY A
ZPŮSOBEM ROZPADU
Pomocné látky se známým účinkem
Jeden ml roztoku obsahuje 0,194 mmol (odpovídá 4,5 mg) sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
stabilní
4,8 min
2,2 min
36,1 min
1,8 ms
4,0 s
11,4 d
3
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční roztok.
Čirý, bezbarvý izotonický roztok s pH mezi 6,0 a 8,0.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Xofigo v monoterapii nebo v kombinaci s analogem hormonu
uvolňujícího luteinizační hormon
(LHRH) je indikován k léčbě dospělých pacientů s metastatickým
kastračně rezistentním karcinomem
prostaty (mCRPC), symptomatic
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu