Xerava

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eravacycline

Sẵn có từ:

PAION Deutschland GmbH

Mã ATC:

J01AA

INN (Tên quốc tế):

eravacycline

Nhóm trị liệu:

Antibacterials za sistemsko uporabo,

Khu trị liệu:

Infection; Bacterial Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Xerava je primerna za zdravljenje zapleteno znotraj trebušne okužb (cIAI) pri odraslih. Upoštevati je treba uradne smernice za ustrezno uporabo protibakterijsko agenti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2018-09-20

Tờ rơi thông tin

                                32
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
PAION Deutschland GmbH
Heussstraße 25
52078 Aachen
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET Z ZDRAVILOM
EU/1/18/1312/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
33
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA ŠKATLA: SKUPNO PAKIRANJE, Z MODRIM OKENCEM
1.
IME ZDRAVILA
Xerava 50 mg prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje
eravaciklin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena viala vsebuje 50 mg eravaciklina,
Po rekonstituciji 1 ml vsebuje 10 mg eravaciklina.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
manitol (E421), natrijev hidroksid, klorovodikova kislina.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje
Skupno pakiranje: 12 (12 × 1) vial
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
za intravensko uporabo po rekonstituciji in redčenju
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
SHRANJUJTE V HLADILNIKU.
Vialo shranjujte v notranji škatli za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
34
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
PAION Deutschland GmbH
Heussstraße 25
52078 Aachen
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET Z ZDRAVILOM
EU/1/18/1312/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Xerava 50 mg prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena viala vsebuje 50 mg eravaciklina.
Po rekonstituciji 1 ml vsebuje 10 mg eravaciklina.
Po nadaljnjem redčenju 1 ml vsebuje 0,3 mg eravaciklina.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje (prašek za
koncentrat)
Svetlo do temno rumen skupek.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Xerava je indicirano za zdravljenje zapletenih
intraabdominalnih okužb (
_complicated intra-_
_abdominal infections_
– cIAI) pri odraslih (glejte poglavji 4.4 in 5.1).
Upoštevati je treba uradne smernice za ustrezno uporabo antibiotikov.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočeni režim odmerjanja je 1 mg/kg eravaciklina vsakih 12 ur od
4 do 14 dni.
_Močni induktorji CYP3A4 _
Pri bolnikih, ki sočasno jemljejo močne induktorje CYP3A4,
priporočeni odmerek znaša 1,5 mg/kg
eravaciklina vsakih 12 ur od 4 do 14 dni (glejte poglavji 4.4 in 4.5).
_ _
_Starejši (≥ 65 let) _
Pri starejših bolnikih prilagoditev odmerka ni potrebna (glejte
poglavje 5.2).
_ _
_Okvara ledvic _
Pri bolnikih z okvaro ledvic ali pri bolnikih, ki se zdravijo s
hemodializo, prilagoditev odmerka ni
potrebna. Eravaciklin je mogoče uporabiti ne glede na čas
hemodialize (glejte poglavje 5.2).
_ _
_Okvara jeter _
Pri bolnikih z okvaro jeter prilagoditev odmerka ni potrebna (glejte
poglavja 4.4, 4.5 in 5.2).
_ _
_Pediatrična populacija _
Varnost in učinkovitost zdravila Xerava pri otrocih in mladostnikih,
mlajših od 18 let, nista bili
dokazani. Podatki niso na voljo. Zdravilo Xerava se zaradi obarvanja
zob ne sme uporabljati pri
otrocih, mlajših od osem let (glejte poglavji 4.4 in 4.6).
3
Način uporabe
Intravenska uporaba.
Zdravilo Xerava se daje samo z intravensko infuzijo, ki traja
približno eno uro (glejte poglavje 4.4).
Za navodila glede rekonstitucije in redčenja zdra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu