Vyvgart

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Efgartigimod alfa

Sẵn có từ:

Argenx

Mã ATC:

L04AA58

INN (Tên quốc tế):

efgartigimod alfa

Nhóm trị liệu:

Imūnsupresanti

Khu trị liệu:

Myasthenia Gravis

Chỉ dẫn điều trị:

Vyvgart is indicated as an add on to standard therapy for the treatment of adult patients with generalised myasthenia gravis (gMG) who are anti acetylcholine receptor (AChR) antibody positive.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2022-08-10

Tờ rơi thông tin

                                39
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
40
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
VYVGART 20 MG/ML KONCENTRĀTS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA PAGATAVOŠANAI
efgartigimodum alfa
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Vyvgart un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Vyvgart lietošanas
3.
Kā lietot Vyvgart
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Vyvgart
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR VYVGART UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR VYVGART
Vyvgart satur aktīvo vielu alfa efgartigimodu. Alfa efgartigimods
organismā piesaistās olbaltumvielai,
ko sauc par neonatālo Fc receptoru (FcRc) un bloķē to. Bloķējot
FcRc, alfa efgartigimods samazina
IgG klases autoantivielu līmeni, kas ir imūnsistēmas izstrādātas
olbaltumvielas, kuras kļūdaini vēršas
pret paša organisma daļām.
KĀDAM NOLŪKAM VYVGART LIETO
Vyvgart kopā ar standarta ārstēšanu lieto, lai ārstētu
pieaugušos ar ģeneralizētu
_Myasthenia gravis_
(gMG) - autoimūnu slimību, kas izraisa muskuļu vājumu. gMG var
skart daudzas muskuļu grupas visā
ķermenī. Slimība var izraisīt arī elpas tr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Vyvgart 20 mg/ml koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs 20 ml flakons satur 400 mg alfa efgartigimoda (
_efgartigimodum alfa_
) (20 mg/ml).
Alfa efgartigimods ir no rekombinantā cilvēka imūnglobulīna G1
(IgG1) iegūts Fc fragments,
kas ražots Ķīnas kāmja olnīcu šūnās, izmantojot rekombinantās
DNS tehnoloģiju.
Palīgviela(-s) ar zināmu iedarbību:
katrs flakons satur 67,2 mg nātrija.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai (sterils
koncentrāts)
Bezkrāsains līdz gaiši dzeltens, caurspīdīgs līdz viegli
opalescējošs, pH 6,7.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Vyvgart ir paredzēts lietošanai kā papildlīdzeklis standarta
terapijai pieaugušiem pacientiem ar
ģeneralizētu
_Myasthenia gravis_
(
_generalised Myasthenia Gravis_
- gMG), kuriem ir antivielas pret
acetilholīna receptoru (acetylcholine receptor - AChR).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Alfa efgartigimoda ievadīšana jāveic veselības aprūpes
speciālistam ārsta, kuram ir pieredze pacientu
ar neiromuskulāriem traucējumiem ārstēšanā, uzraudzībā.
Devas
Ieteicamā deva ir 10 mg/kg, ko ievada 1 stundu ilgā intravenozā
infūzijā ciklu veidā pa vienai infūzijai
nedēļā 4 nedēļu garumā. Nākamie ārstēšanas cikli jāveic
atbilstoši klīniskajam novērtējumam.
Ārstēšanas ciklu biežums dažādiem pacientiem var atšķirties
(skatīt 5.1. apakšpunktu).
Klīniskās izstrādes programmas laikā īsākais laika periods līdz
nākamajam ārstēšanas ciklam bija
7 ned
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-09-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu