Vpriv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

velaglütseraas alfa

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch

Mã ATC:

A16AB10

INN (Tên quốc tế):

velaglucerase alfa

Nhóm trị liệu:

Muud alimentary seedetrakti ja ainevahetust tooted,

Khu trị liệu:

Gaucheri tõbi

Chỉ dẫn điều trị:

Vpriv on näidustatud 1. tüüpi Gaucher 'tõvega patsientidel pikaajaliseks ensüümide asendusravi (ERT) raviks.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2010-08-26

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKENDI INFOLEHT
31
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
VPRIV 400 ÜHIKUT INFUSIOONILAHUSE PULBER
alfavelaglütseraas
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arstiga.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka
selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on VPRIV ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne VPRIV’i kasutamist
3.
Kuidas VPRIV’i kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas VPRIV’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON VPRIV JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
VPRIV on kasutamiseks pikaajaliseks ensüümasendusraviks 1. tüüpi
Gaucher’ tõvega patsientidel.
Gaucher’ tõbi on geneetiline häire, mida põhjustab ensüümi
alfavelaglütseraasi puudumine või defekt.
Kui see ensüüm puudub või ei toimi õigesti, koguneb organismi
siserakkudes glükotserebrosiidi, mis
kutsub esile Gaucher’ tõve nähte ja sümptomeid.
VPRIV sisaldab toimeainet nimetusega alfavelaglütseraas, mis on on
ette nähtud puuduva või defektse
ensüümi glükotserebrosidaasi asendamiseks Gaucher’ tõvega
patsientidel.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE VPRIV’I KASUTAMIST
VPRIV’I EI TOHI KASUTADA
-
kui olete alfavelaglütseraasi või selle ravimi mis tahes koostisosa
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne VPRIV’i kasutamist pidage nõu oma arstiga.
-
Kui teid ravitakse VPRIV’iga, võib teil tekkida infusiooni ajal
või pärast seda kõrvaltoimeid (vt
lõik 4 „Võimalikud kõrvaltoimed“). Neid nimetatakse
infusiooniga seotud reaktsioonideks ning
need võivad avalduda ülitundlikkusreaktsioonina, mille sümptomiteks
on näiteks iiveldus,
lööve, hingamisraskus, seljavalu, ebamugavustunne (pitsitustunne)
rinnus, nõgestõbi,
liigesevalu või peavalu.
-
Lisaks ülitundlikkusreaktsioonide sümpt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
VPRIV 400 ühikut infusioonilahuse pulber
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Iga viaal sisaldab 400 ühikut* alfavelaglütseraasi**.
Pärast lahustamist sisaldab lahuse üks milliliiter 100 ühikut
alfavelaglütseraasi.
*Ensüümiühikuks nimetatakse ensüümikogust, mis on vajalik ühe
mikromooli p-nitrofenüül
β-D-glükopüranosiidi muundamiseks p-nitrofenooliks minutis
temperatuuril 37 ºC.
**Valmistatakse rekombinantse DNA tehnoloogia abil inimese
fibroplastide rakuliinis HT-1080.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga viaal sisaldab 12,15 mg naatriumi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Infusioonilahuse pulber.
Valge või valkjas pulber.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
VPRIV on näidustatud pikaajaliseks ensüümasendusraviks 1. tüüpi
Gaucher’ tõvega patsientidel.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi VPRIV’iga peab toimuma Gaucher’ tõvega patsientide ravis
kogenud arsti järelevalve all.
Annustamine
Soovituslik annus on 60 ühikut/kg, mis manustatakse igal teisel
nädalal.
Annuseid võib individuaalselt kohandada olenevalt ravieesmärkide
saavutamisest ja alalhoidmisest.
Kliinilistes uuringutes on hinnatud annuseid vahemikus 15 kuni 60
ühikut/kg igal teisel nädalal.
Annuseid üle 60 ühiku/kg ei ole uuritud.
1. tüüpi Gaucher’ tõvega patsiente, kes saavad
ensüümasendusravi imiglütseraasiga, võib üle viia
ravile VPRIV-iga, kasutades sama annust ja sama manustamissagedust.
Erirühmad
_Eakad (≥ 65 aasta vanused) _
Eakaid patsiente võib ravida samas annusevahemikus (15 kuni 60
ühikut/kg) kui teisi täiskasvanud
patsiente (vt lõik 5.1).
3
Neerufunktsiooni kahjustus
Lähtudes praegu teadaolevatest andmetest alfavelaglütseraasi
farmakokineetika ja farmakodünaamika
kohta, ei soovitata neerufunktsiooni kahjustusega patsientide annust
kohandada (vt lõik 5.2).
Maksafunktsiooni kahjustus
Lähtudes praegu teadaolevatest andmetest alfavelaglütseraasi
farmakokineetika ja farmakodünaamika
kohta,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu