Volibris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
28-09-2021

Thành phần hoạt chất:

ambrisentan

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

C02KX02

INN (Tên quốc tế):

ambrisentan

Nhóm trị liệu:

Háþiýstingslækkandi

Khu trị liệu:

Háþrýstingur, lungnabólga

Chỉ dẫn điều trị:

Volibris is indicated for treatment of pulmonary arterial hypertension (PAH) in adult patients of WHO Functional Class (FC) II to III, including use in combination treatment (see section 5.  Efficacy has been shown in idiopathic PAH (IPAH) and in PAH associated with connective tissue disease. Volibris is indicated for treatment of PAH in adolescents and children (aged 8 to less than 18 years) of WHO Functional Class (FC) II to III including use in combination treatment. Efficacy has been shown in IPAH, familial, corrected congenital and in PAH associated with connective tissue disease (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2008-04-20

Tờ rơi thông tin

                                37
B. FYLGISEÐILL
38
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
VOLIBRIS 2,5 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
VOLIBRIS 5 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
VOLIBRIS 10 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
ambrisentan
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ TAKA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn, lyfjafræðing eða hjúkrunarfræðinginn vita um
allar aukaverkanir. Þetta gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli.
Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
:
1.
Upplýsingar um Volibris og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Volibris
3.
Hvernig nota á Volibris
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Volibris
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM VOLIBRIS OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Volibris inniheldur virka efnið ambrisentan. Það tilheyrir flokki
lyfja sem kallast önnur
blóðþrýstingslækkandi lyf (notuð við meðferð gegn háum
blóðþrýstingi).
Það er notað til meðferðar á lungnaháþrýstingi hjá
fullorðnum, unglingum og börnum á aldrinum 8 ára
og eldri. Lungnaháþrýstingur er hár blóðþrýstingur í æðum
(lungnaslagæðum) sem flytja blóð frá
hjarta til lungna. Hjá fólki með lungnaháþrýsting verða þessar
æðar þrengri þannig að erfiðara er fyrir
hjartað að dæla blóði í gegnum þær. Þetta veldur því að
fólk er þreytt, því sundlar og það er andstutt.
Volibris víkkar út lungnaslagæðarnar og auðveldar þannig
hjartanu að dæla blóði í gegnum þær. Þetta
lækkar blóðþrýstinginn og dregur úr einkennunum.
Volibris getur einnig verið notað ása
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Volibris 2,5 mg filmuhúðaðar töflur
Volibris 5 mg filmuhúðaðar töflur
Volibris 10 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Volibris 2,5 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur 2,5 mg af ambrisentani
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur u.þ.b. 92,6 mg af laktósa (sem einhýdrat) og
u.þ.b. 0,25 mg af lesitíni (soja)
(E322).
Volibris 5 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur 5 mg af ambrisentani.
_Hjálparefni með þekkta verkun_
Hver tafla inniheldur u.þ.b. 90,3 mg af laktósa (sem einhýdrat),
u.þ.b. 0,25 mg af lesitíni (soja) (E322)
og u.þ.b. 0,11 mg af allúra-rauðu litarefni (E129).
Volibris 10 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur 10 mg af ambrisentani.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur u.þ.b. 85,5 mg af laktósa (sem einhýdrat),
u.þ.b. 0,25 mg af lesitíni (soja) (E322)
og u.þ.b. 0,45 mg af allúra-rauðu litarefni (E129).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla (tafla)
Volibris 2,5 mg filmuhúðaðar töflur
Hvít, 7 mm kringlótt, kúpt, filmuhúðuð tafla með „GS“
greypt í aðra hliðina og „K11“ í hina hliðina.
Volibris 5 mg filmuhúðaðar töflur
Fölbleik, 6,6 mm ferningslaga, kúpt, filmuhúðuð tafla með
„GS“ greypt í aðra hliðina og „K2C“ í hina
hliðina.
Volibris 10 mg filmuhúðaðar töflur
Sterkbleik, 9,8 mm x 4,9 mm egglaga, kúpt, filmuhúðuð tafla með
„GS“ greypt í aðra hliðina og
„KE3“ í hina hliðina.
3
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Volibris er ætlað til meðferðar við lungnaháþrýstingi hjá
fullorðnum sjúklingum í starfshæfnisflokkum
II og III samkvæmt flokkun WHO, þ.m.t. notkun í samsettri meðferð
(sjá kafla 5.1). Sýnt hefur verið
fram á virkni við lungnaháþrýstingi af óþekktum orsökum og
lungnaháþrýsting tengdum
bandvefssjúkdómi.
Volibris er ætlað til meðferðar við lungnaháþrýstingi hjá
fullor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-07-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu