Visudyne

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

verteporfin

Sẵn có từ:

CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

S01LA01

INN (Tên quốc tế):

verteporfin

Nhóm trị liệu:

Oftalmologiske

Khu trị liệu:

Myopia, Degenerative; Macular Degeneration

Chỉ dẫn điều trị:

Visudyne er indiceret til behandling af:voksne med exudative (våd) aldersrelateret macula degeneration (AMD) med overvejende klassisk subfoveal choroidal neovascularisation (CNV), eller voksne med subfoveal choroidal neovascularisation sekundær til patologisk nærsynethed.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 35

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2000-07-27

Tờ rơi thông tin

                                21
B. INDLÆGSSEDDEL
22
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
VISUDYNE
15 MG PULVER TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
verteporfin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU FÅR DETTE LÆGEMIDDEL,
DA DEN INDEHOLDER VIGTIGE
OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis du
får bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får Visudyne
3.
Sådan anvendes Visudyne
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD ER VISUDYNE
Visudyne indeholder det aktive stof verteporfin, som aktiveres af
laserlys i en behandling som kaldes
fotodynamisk terapi. Når du får en infusion af Visudyne, fordeles
lægemidlet i din krop via
blodårerne, herunder blodkarrene bagerst i øjet. Når øjet belyses
med laserlys, bliver Visudyne
aktiveret.
HVAD BRUGES VISUDYNE TIL
Visudyne bruges til behandling af den våde form af aldersrelateret
makuladegeneration og patologisk
nærsynethed.
Disse sygdomme fører til synstab. Synstab skyldes nye blodkar
(choroidal neovaskularisering), der
beskadiger nethinden (den lysfølsomme membran bagerst i øjet). Der
findes to former for choroidal
neovaskularisering: Klassisk og okkult.
Visudyne bruges overvejende til behandling af den klassiske choroidale
neovaskularisering hos
voksne med aldersrelateret makuladegeneration, og også til behandling
af alle typer for choroidal
neovaskularisering hos voksne med patologisk nærsynethed.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU FÅR VISUDYNE
DU BØR IKKE FÅ VISUDYNE
-
h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Visudyne 15 mg pulver til infusionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas indeholder 15 mg verteporfin.
1 ml indeholder 2 mg verteporfin efter rekonstitution. 7,5 ml
rekonstitueret infusionsvæske indeholder
15 mg verteporfin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver til infusionsvæske, opløsning
Mørkegrønt til sort pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Visudyne er indiceret til behandling af
-
voksne med exudativ (våd) aldersrelateret makuladegeneration (AMD)
med fortrinsvis klassisk
subfoveal choroidal neovaskularisation (CNV), eller
-
voksne med subfoveal choroidal neovaskularisation sekundært til
patologisk myopi.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Visudyne bør kun administreres af øjenlæger, som har erfaring med
behandling af patienter med
aldersrelateret makuladegeneration eller patologisk myopi.
Dosering
_ _
_Voksne inklusive ældre (≥65 år) _
Photodynamisk terapi med Visudyne (PDT) er en to-trinsprocedure.
Det første trin er 10-minutters intravenøs infusion af Visudyne i en
dosering af 6 mg/m
2
legemsoverflade, fortyndet i 30 ml infusionsvæske (se pkt. 6.6).
Andet trin er aktivering af Visudyne med lys 15 minutter efter
infusionens start (se “Administration”).
Patienterne bør vurderes hver 3. måned. I tilfælde af gendannet CNV
lækage, kan
Visudynebehandlingen gives op til 4 gange om året.
_Behandling af begge øjne med Visudyne _
Der findes ikke kliniske data, der understøtter samtidig behandling
af begge øjne. Hvis samtidig
behandling af begge øjne skønnes nødvendigt, bør lysbehandlingen
af det andet øje ske umiddelbart
efter belysningen af det første øje og ikke mere end 20 minutter
efter start af infusionen.
3
Særlige populationer
_Nedsat leverfunktion _
Visudynebehandling bør overvejes nøje til patienter med moderat
nedsat leverfunktion eller
galdevejsobstruktion. Der er ingen tilgængelig erfaring med denne
patientgruppe. Da v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu