Viekirax

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-08-2022

Thành phần hoạt chất:

Ombitasvir, paritaprevir, ritonavir

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH Co. KG

Mã ATC:

J05AP53

INN (Tên quốc tế):

ombitasvir, paritaprevir, ritonavir

Nhóm trị liệu:

Antivirale midler til systemisk bruk

Khu trị liệu:

Hepatitt C, kronisk

Chỉ dẫn điều trị:

Viekirax angis i kombinasjon med andre legemidler for behandling av kronisk hepatitt C (CHC) hos voksne. For hepatitt C-virus (HCV) genotypen bestemt aktivitet.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-01-14

Tờ rơi thông tin

                                70
B. PAKNINGSVEDLEGG
71
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
VIEKIRAX 12,5 MG/75 MG/50 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
ombitasvir/paritaprevir/ritonavir
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Viekirax er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Viekirax
3.
Hvordan du bruker Viekirax
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Viekirax
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA VIEKIRAX ER OG HVA DET BRUKES MOT
Viekirax inneholder virkestoffene ombitasvir, paritaprevir og
ritonavir. Det er et antiviralt legemiddel
som brukes til å behandle voksne med kronisk (langvarig) hepatitt C
(en infeksjonssykdom som
rammer leveren og forårsakes av hepatitt C-virus).
Den kombinerte virkningen av de tre virkestoffene hindrer hepatitt
C-virus fra å formere seg og
infisere nye celler og fjerner dermed viruset fra blodet ditt for en
tidsperiode. Ombitasvir og
paritaprevir blokkerer to proteiner som er viktig for at viruset skal
multiplisere seg. Ritonavir fungerer
som en «forsterker» for å forlenge virkningen av paritaprevir i
kroppen.
Viekirax tabletter skal tas sammen med andre antivirale legemidler
slik som dasabuvir og ribavirin.
Legen din vil informere deg om hvilke av disse legemidlene som skal
tas sammen med Viekirax.
Det er svært viktig at du også leser pakningsvedleggene for de andre
antivirale legemidlene du tar
sammen med Viekirax. Spør lege eller apotek dersom du ha
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Viekirax 12,5 mg/75 mg/50 mg tabletter, filmdrasjerte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 12,5 mg ombitasvir, 75 mg
paritaprevir og 50 mg ritonavir.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett).
Rosa, avlange, bikonvekse, filmdrasjerte tabletter, størrelse på
18,0 mm x 10,0 mm, merket på den ene
siden med "AV1".
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Viekirax er indisert i kombinasjon med andre legemidler til behandling
av kronisk hepatitt C (CHC)
hos voksne (se pkt. 4.2, 4.4 og 5.1).
For hepatitt C-virus (HCV) genotype spesifikk aktivitet, se pkt. 4.4
og 5.1.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Viekirax bør initieres og overvåkes av en lege med
erfaring med behandling av
kronisk hepatitt C.
Dosering
Anbefalt oral dose Viekirax er to 12,5 mg/75 mg/50 mg tabletter én
gang daglig sammen med mat.
Viekirax skal brukes i kombinasjon med andre legemidler for behandling
av HCV (se tabell 1).
3
TABELL 1. LEGEMIDLER SOM ER ANBEFALT ADMINISTRERT SAMTIDIG OG
BEHANDLINGSVARIGHET FOR VIEKIRAX
IHT. PASIENTPOPULASJON
PASIENTPOPULASJON
BEHANDLING*
VARIGHET
GENOTYPE 1B, UTEN CIRRHOSE ELLER
MED KOMPENSERT CIRRHOSE
Viekirax + dasabuvir
12 uker
8 uker kan vurderes for tidligere
ubehandlede genotype 1b-infiserte
pasienter med minimal til moderat
fibrose** (Se pkt. 5.1, GARNET-
studien)
GENOTYPE 1A,
UTEN CIRRHOSE
Viekirax + dasabuvir + ribavirin*
12 uker
GENOTYPE 1A,
MED KOMPENSERT CIRRHOSE
Viekirax + dasabuvir + ribavirin*
24 uker (se pkt. 5.1)
GENOTYPE 4,
UTEN CIRRHOSE ELLER MED
KOMPENSERT CIRRHOSE
Viekirax + ribavirin
12 uker
*Merk: Følg genotype 1a doseringsanbefalingene for pasienter med en
ukjent genotype 1 subtype eller med
blandet genotype 1-infeksjon.
** Ved vurdering av alvorlighetsgrad av leversykdom ved hjelp av
ikke-invasive metoder, vil en kombinasjon av
biomarkører i blod eller kombinasjonen av leverstivhetsmåling og en
blodprøve forbedre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu