Vibativ

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
16-05-2018

Thành phần hoạt chất:

telavancin

Sẵn có từ:

Theravance Biopharma Ireland Umited

Mã ATC:

J01XA03

INN (Tên quốc tế):

telavancin

Nhóm trị liệu:

Antibakterielle midler for systemisk bruk,

Khu trị liệu:

Pneumonia, Bacterial; Cross Infection

Chỉ dẫn điều trị:

Vibativ er indisert for behandling av voksne med nosocomial lungebetennelse inkludert ventilator-assosiert lungebetennelse, kjent eller mistenkt skyldes meticillinresistente Staphylococcus aureus (MRSA). Vibativ bør bare brukes i situasjoner der det er kjent eller mistanke om at andre alternativer er ikke egnet. Det bør vurderes å offisielle retningslinjer for riktig bruk av antibakterielle midler.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2011-09-02

Tờ rơi thông tin

                                25
B. PAKNINGSVEDLEGG
26
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
VIBATIV 250 MG PULVER TIL KONSENTRAT TIL INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
VIBATIV 750 MG PULVER TIL KONSENTRAT TIL INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
telavancin
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU FÅR DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt. 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva VIBATIV er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker VIBATIV
3.
Hvordan du bruker VIBATIV
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer VIBATIV
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA VIBATIV ER, OG HVA DET BRUKES MOT
VIBATIV inneholder virkestoffet telavancin som er et antibiotikum i
gruppen kalt glykopeptider.
VIBATIV brukes til behandling av voksne personer med infeksjoner i
lungene som har oppstått under
opphold på sykehus, inkludert pasienter i respirator, når det er
påvist eller det mistenkes at disse
infeksjonene er forårsaket av bakterier som kalles
meticillinresistente Staphylococcus aureus (MRSA).
Det brukes kun når telavancin kan drepe bakteriene som forårsaker
disse infeksjonene. VIBATIV kan
kun brukes når det ikke finnes andre passende antibiotika.
Dersom du også har andre typer bakterier som forårsaker infeksjonen,
kan det hende at legen også vil
forskrive andre antibiotika i tillegg til VIBATIV.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER VIBATIV
BRUK IKKE VIBATIV
-
hvis du er allergisk (overfølsom) overfor telavancin eller et av de
andre innholdsstoffene
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
VIBATIV 250 mg pulver til konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
VIBATIV 750 mg pulver til konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
VIBATIV 250 mg pulver til konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder 250 mg telavancin (som hydroklorid).
VIBATIV 750 mg pulver til konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder 750 mg telavancin (som hydroklorid).
Etter rekonstituering inneholder oppløsningen 15 mg telavancin per
ml.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
Hvit til svakt rosa, hel eller oppdelt pulverkake.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
VIBATIV er indisert til behandling av voksne med nosokomial pneumoni
(NP), inkludert
ventilatorsassosiert pneumoni (VAP), kjent eller mistenkt å være
forårsaket av meticillinresistent
_Staphylococcus aureus_ (MRSA).
VIBATIV skal kun brukes i situasjoner der det er kjent eller mistenkes
at andre alternative
behandlinger ikke er egnet (se pkt. 4.3, 4.4, 4.8 og 5.1).
Det bør tas hensyn til offisielle retningslinjer for riktig bruk av
antibakterielle midler.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_ _
_Voksne _
Anbefalt doseringsregime er 10 mg/kg, én gang hver 24. time, i 7-21
dager.
Spesielle populasjoner
_ _
_Eldre pasienter _
Eldre pasienter bør få telavancindose som samsvarer med kroppsvekt
og nyrefunksjon (se pkt. 4.3 og
5.2).
_ _
3
_Nedsatt nyrefunksjon _
Pasienter med nedsatt nyrefunksjon bør få en startdose på grunnlag
av beregnet eller målt
kreatininclearance som vist i tabellen nedenfor. I henhold til
tabellen bør dosejustering hos pasienter
med kliniske relevante endringer i nyr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu