Vibativ

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

telavancint

Sẵn có từ:

Theravance Biopharma Ireland Umited

Mã ATC:

J01XA03

INN (Tên quốc tế):

telavancin

Nhóm trị liệu:

Szisztémás antibakteriális szerek,

Khu trị liệu:

Pneumonia, Bacterial; Cross Infection

Chỉ dẫn điều trị:

Vibativ javallt kezelésére felnőttek nozokomiális pneumonia, beleértve a ventilátor összefüggő tüdőgyulladás, ismert vagy gyanítható, hogy a meticillin-rezisztens Staphylococcus aureus (MRSA) okozza. Vibativ kell használni, csak olyan helyzetekben, ahol az ismert vagy gyanítható, hogy más alternatíva nem megfelelő. Figyelembe kell venni hivatalos útmutató a megfelelő használatára az antibakteriális szerek.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2011-09-02

Tờ rơi thông tin

                                26
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
27
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
VIBATIV 250 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ KONCENTRÁTUMHOZ
VIBATIV 750 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ KONCENTRÁTUMHOZ
telavancin
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével. A mellékhatások jelentésének módjairól a 4.
pont végén (Mellékhatások bejelentése)
talál további tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
–
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
–
További kérdéseivel forduljon orvosához vagy gyógyszerészéhez.
–
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a VIBATIV és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a VIBATIV alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a VIBATIV-ot?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a VIBATIV-ot tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A VIBATIV ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A VIBATIV egy glikopeptidek csoportjába tartozó antibiotikum. A
VIBATIV felnőtt betegek
kezelésére alkalmazható, kórházban szerzett tüdőgyulladás
kezelésére, ideértve azon betegeket is, akik
lélegeztető gépen vannak, amennyiben a fertőzést bizonyítottan
vagy feltételezhetően meticillin
rezisztens _Staphylococcus aureus_ (MSRA) baktérium okozza.
Csak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER MEGNEVEZÉSE
VIBATIV 250 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
VIBATIV 750 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
VIBATIV 250 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
250 mg telavancin injekciós üvegenként (hidroklorid formájában).
VIBATIV 750 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
750 mg telavancin injekciós üvegenként (hidroklorid formájában).
Feloldás után mililiterenként 15 mg telavancint tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz.
Fehér vagy halvány rózsaszín egész vagy töredezett préselt por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A VIBATIV bizonyítottan vagy feltehetően meticillin rezisztens
_Staphylococcus aureus_ (MRSA)
okozta nosocomialis pneumoniában (NP) (ideértve a lélegeztetéshez
társuló tüdőgyulladást) szenvedő
felnőttek kezelésére javallt.
A VIBATIV használata elsősorban azokban az esetekben javallt, amikor
az egyéb kezelések
bizonyítottan vagy feltételezhetően nem alkalmazhatók (lásd 4.3,
4.4, 4.8 és 5.1 pont).
Az antibakteriális szerek megfelelő alkalmazására vonatkozó
hivatalos ajánlásokat figyelembe kell
venni.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
_Felnőttek _
Az ajánlott dózis 24 óránként egyszer 10 mg/kg, 7-21 napon
keresztül.
Különleges betegpopulációk
_ _
_Idős betegek _
Idős betegeknél a telavancin adagját a testtömeg és a
veseműködés alapján kell meghatározni (lásd 4.3
és 5.2 pont
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu