Velphoro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Sucroferric oxyhydroxide

Sẵn có từ:

Vifor Fresenius Medical Care Renal Pharma France

Mã ATC:

V03AE05

INN (Tên quốc tế):

sucroferric oxyhydroxide

Nhóm trị liệu:

Léky pro léčbu hyperkalemie a hyperfosfatemie

Khu trị liệu:

Hyperphosphatemia; Renal Dialysis

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek Velphoro je indikován za kontroly sérových hladin fosforu u dospělých chronické ledvinové onemocnění (CKD) pacientů léčených hemodialýzou nebo peritoneální dialýzou (PD). Velphoro is indicated for the control of serum phosphorus levels in paediatric patients 2 years of age and older with CKD stages 4-5 (defined by a glomerular filtration rate.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2014-08-26

Tờ rơi thông tin

                                28
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNITŘNÍM OBALU
ŠTÍTEK – LAHVIČKA OBSAHUJÍCÍ 30 A 90 ŽVÝKACÍCH TABLET
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Velphoro 500 mg žvýkací tablety
ferrum ve formě saccharosum ferricum cum amylo
2.
OBSAH LÉČIVÉ LÁTKY / LÉČIVÝCH LÁTEK
Jedna žvýkací tableta obsahuje saccharosum ferricum cum amylo, což
odpovídá 500 mg ferrum.
3.
SEZNAM POMOCNÝCH LÁTEK
Obsahuje sacharózu, bramborový škrob a předbobtnalý kukuřičný
škrob. Před použitím si přečtěte
příbalovou informaci.
4.
LÉKOVÁ FORMA A OBSAH BALENÍ
Žvýkací tableta
30 žvýkacích tablet
90 žvýkacích tablet
5.
ZPŮSOB A CESTA/CESTY PODÁNÍ
Rozžvýkejte nebo rozdrťte tablety a užijte s jídlem.
Před použitím si přečtěte příbalovou informaci.
Perorální podání.
6.
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, ŽE LÉČIVÝ PŘÍPRAVEK MUSÍ BÝT
UCHOVÁVÁN
MIMO DOHLED A DOSAH DĚTÍ
Uchovávejte mimo dohled a dosah dětí.
7.
DALŠÍ ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, POKUD JE POTŘEBNÉ
8.
POUŽITELNOST
EXP
Doba použitelnosti po prvním otevření lahvičky: 90 dnů
Datum otevření:
29
9.
ZVLÁŠTNÍ PODMÍNKY PRO UCHOVÁVÁNÍ
Uchovávejte v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před
vlhkostí.
10.
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO LIKVIDACI NEPOUŽITÝCH LÉČIVÝCH
PŘÍPRAVKŮ
NEBO ODPADU Z NICH, POKUD JE TO VHODNÉ
11.
NÁZEV A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI
Vifor Fresenius Medical Care Renal Pharma France
100–101 Terrasse Boieldieu
Tour Franklin La Défense 8
92042 Paris la Défense Cedex
Francie
12.
REGISTRAČNÍ ČÍSLO/ČÍSLA
EU/1/14/943/001 30 žvýkacích tablet
EU/1/14/943/002 90 žvýkacích tablet
13.
ČÍSLO ŠARŽE
Lot
14.
KLASIFIKACE PRO VÝDEJ
15.
NÁVOD K POUŽITÍ
16.
INFORMACE V BRAILLOVĚ PÍSMU
17.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR – 2D ČÁROVÝ KÓD
18.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR – DATA ČITELNÁ OKEM
30
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNĚJŠÍM OBALU
KRABIČKA – 30 ŽVÝKACÍCH TABLET (5 BLISTRŮ PO 6 ŽVÝKACÍCH
TABLETÁCH)
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Velphoro 500 mg žvý
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Velphoro 500 mg žvýkací tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna žvýkací tableta obsahuje saccharosum ferricum cum amylo, což
odpovídá 500 mg ferrum.
Saccharosum ferricum cum amylo obsažené v jedné tabletě se
skládá z vícejaderného komplexu
hydroxid oxidu železitého (obsahujícího 500 mg ferrum), 750 mg
sacharózy a 700 mg škrobů
(bramborový škrob a předbobtnalý kukuřičný škrob).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Žvýkací tableta
Hnědé kulaté tablety s vyraženým označením PA500 na jedné
straně. Tablety mají průměr 20 mm
a tloušťku 6,5 mm.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Velphoro je indikován ke kontrole sérových hladin
fosforu u dospělých pacientů
s chronickým onemocněním ledvin (chronic kidney disease, CKD),
kteří podstupují hemodialýzu (HD)
nebo peritoneální dialýzu (PD).
Přípravek Velphoro je indikován ke kontrole sérových hladin
fosforu u pediatrických pacientů ve věku
2 let a starších s CKD ve stadiu 4–5 (definovaném rychlostí
glomerulární filtrace < 30 ml/min/1,73 m
2
)
nebo s CKD, kteří podstupují dialýzu.
Přípravek Velphoro se má užívat v kontextu komplexního
léčebného přístupu, který může zahrnovat
suplementaci vápníku, 1,25-dihydroxyvitamin D
3
nebo některý z jeho analog, případně kalcimimetika
ke kontrole rozvoje renálního kostního onemocnění.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
_Počáteční dávka u dospělých a dospívajících (ve věku ≥
12 let) _
Doporučená počáteční dávka přípravku je 1 500 mg železa (3
tablety) za den. Tato dávka má být
rozdělena na jednotlivá jídla během dne.
_Titrace a udržovací dávka u dospělých a dospívajících (ve
věku ≥ 12 let) _
Sérové hladiny fosforu je nutné sledovat a každé 2 až 4 týdny
titrovat dávku železité soli sacharosy se
škrobem nahoru nebo dolů po 500 mg želez
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu