Velactis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
25-01-2021

Thành phần hoạt chất:

cabergoline

Sẵn có từ:

Ceva Santé Animale

Mã ATC:

QG02CB03

INN (Tên quốc tế):

cabergoline

Khu trị liệu:

Prolactine hemla, Hjarta þvagi kerfi og kynlíf hormón, Önnur gynecologicals

Chỉ dẫn điều trị:

Til að nota í hjörð stjórnun dagskrá mjólkurvörur kýr sem aðstoð í skyndilega að þurrka-burt með því að draga úr mjólk framleiðslu til:draga úr mjólk leka á að þurrka af;úr hættu á ný spenalyf sýkingum á þurru tímabil;úr óþægindum.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Aftakað

Ngày ủy quyền:

2015-12-09

Tờ rơi thông tin

                                Lyfið er ekki lengur með markaðsleyfi
14
B. FYLGISEÐILL
Lyfið er ekki lengur með markaðsleyfi
15
FYLGISEÐILL FYRIR:
Velactis 1,12 mg/ml stungulyf, lausn fyrir nautgripi
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Ceva Santé Animale
10 av. de La Ballastière
33500 Libourne
FRAKKLAND
2.
HEITI DÝRALYFS
Velactis 1,12 mg/ml stungulyf, lausn fyrir nautgripi.
cabergolin
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver ml inniheldur 1,12 mg af cabergolini.
Tær fölgul lausn.
4.
ÁBENDING(AR)
Til notkunar í heilstæðri heilbrigðisáætlun innan hjarðar þar
sem markmiðið er fljótvirk geldstaða
kúnna án langs aðlögunartíma. Lyfið dregur úr mjólkurmyndun og
stuðlar því að:
- minni mjólkurleka í upphafi geldstöðu,
- minni hættu á nýrri júgurbólgu á geldstöðutímabilinu,
- minni vanlíðan gripanna.
5.
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir cabergolini eða einhverju
hjálparefnanna.
6.
AUKAVERKANIR
Algengt er að svolítil viðbrögð á stungustað (aðallega þroti)
komi fram eftir inndælingu og geta þau
varað í a.m.k. 7 daga.
Tíðni aukaverkana er skilgreind samkvæmt eftirfarandi:
- Mjög algengar (aukaverkanir koma fyrir hjá fleiri en 1 af hverjum
10 dýrum í hverri meðferð)
- Algengar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum 100
dýrum)
- Sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum
1.000 dýrum)
- Mjög sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af
hverjum 10.000 dýrum)
- Koma örsjaldan fyrir (koma fyrir hjá færri en 1 af hverjum 10.000
dýrum, þ.m.t. einstök tilvik)
Gerið dýralækni viðvart ef vart verður alvarlegra aukaverkana
eða aukaverkana sem ekki eru
tilgreindar í fylgiseðlinum.
Lyfið er ekki lengur með markaðsleyfi
16
7.
DÝRATEGUND(IR)
Nautgripir (mjólkurkýr)
8.
SKAMMTAR FYRIR HVERJA DÝRATEGUND, ÍKOMULEIÐ(IR) OG AÐFERÐ VIÐ
LYF
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Lyfið er ekki lengur með markaðsleyfi
1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
Lyfið er ekki lengur með markaðsleyfi
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Velactis 1,12 mg/ml stungulyf, lausn fyrir nautgripi
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver ml inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Cabergolin.........................................................................1,12
mg
HJÁLPAREFNI:
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, lausn.
Tær fölgul lausn.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Nautgripir (mjólkurkýr)
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til notkunar í heilstæðri heilbrigðisáætlun innan hjarðar þar
sem markmiðið er fljótvirk geldstaða
kúnna án langs aðlögunartíma. Lyfið dregur úr mjólkurmyndun og
stuðlar því að:
- minni mjólkurleka í upphafi geldstöðu,
- minni hættu á nýrri júgurbólgu á geldstöðutímabilinu,
- minni vanlíðan gripanna.
4.3
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir cabergolini eða einhverju
hjálparefnanna.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Velactis skal nota sem hluta af heilstæðri áætlun um varnir gegn
júgurbólgu og um gæði mjólkur,
samkvæmt ráðleggingum dýralæknis, og gæti falið í sér að
nota þurfi spenalyf.
Hjá kúm sem eru taldar líklegar til að vera lausar við dulda
júgurbólgu í upphafi geldstöðu, sem ekki
er réttlætanlegt/heimilt að gefa sýklalyf, má nota Velacits sem
geldstöðumeðferð. Staðfesta skal með
viðeigandi hætti að kýrnar séu lausar við dulda júgurbólgu,
svo sem með bakteríurannsóknum á mjólk,
frumutalningu eða öðrum viðurkenndum prófum.
Í fjölsetra, slembaðri klínískri rannsókn þar sem mjólkurkýr
án júgurbólgu í upphafi geldstöðu fengu
annaðhvort Velactis eða lyfleysu í upphafi geldstöðu, var tíðni
nýrrar júgurbólgu innan 7 daga eftir
burð marktækt minni í júgurhlutum kúa sem fengu meðferð með
Velactis (20,5%) samanborið við
lyfleysu (26,0%). Munurinn á hlutfalli nýrrar júgurbó
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-09-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-09-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu