Vectra Felis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pyriproxyfen, dinotefuran

Sẵn có từ:

CEVA Santé Animale

Mã ATC:

QP53AX73

INN (Tên quốc tế):

pyriproxyfen, dinotefuran

Nhóm trị liệu:

Macskák

Khu trị liệu:

Paraziták elleni termékek, rovarirtó szerek, növényvédő szerek, Más ectoparasiticides a helyi alkalmazása, pyriproxyfen, kombinációk

Chỉ dẫn điều trị:

Kezelés, megelőzés a bolha a fertőzéseket (Ctenocephalides felis) a macskák. Egy alkalmazás megakadályozza, hogy a bolha fertőzés egy hónapig. Azt is megakadályozza, hogy a szorzás a bolhák által gátolja a bolha megjelenése a környezet, a macska 3 hónapja.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2014-06-06

Tờ rơi thông tin

                                16
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
17
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
VECTRA FELIS 423 MG/42,3 MG RÁCSEPEGTETŐ OLDAT MACSKÁKNAK
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja:
Ceva Santé Animale - 10, av. de La Ballastière - 33500 Libourne -
Franciaország
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Ceva Santé Animale - 10, av. de La Ballastière - 33500 Libourne -
Franciaország
AB7 SANTE - Chemin des Monges - 31450 Deyme - Franciaország
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Vectra Felis 423 mg/42,3 mg rácsepegtető oldat macskáknak
dinotefurán / piriproxifen
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
Egy 0,9 ml-es csepegtető adagolóeszköz tartalma: 423 mg
dinotefurán és 42,3 mg piriproxifen
Színtelen-halványsárga színű oldat.
4.
JAVALLAT(OK)
Ez az állatgyógyászati készítmény elpusztítja a macskákon
levő bolhákat (
_Ctenocephalides felis_
) és
egy hónapig véd a bolhákkal való újrafertőződés ellen. A
készítmény az alkalmazást követő három
hónapon át megakadályozza a macska környezetében a bolhák
elszaporodását, a kifejlett alakok
kialakulásnak gátlása révén.
5.
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható 0,6 kg-nál kisebb testtömegű macskákon vagy
kölyökmacskákon.
Nem alkalmazható a hatóanyagokkal vagy bármely segédanyaggal
szembeni túlérzékenység esetén.
6.
MELLÉKHATÁSOK
Ritkán enyhe korpásodás, átmeneti bőrpír és szőrhullás
figyelhető meg, de ezek a tünetek általában
kezelés nélkül, maguktól elmúlnak.
Nagyon ritkán átmeneti neurológiai tünetek, mint például
izomremegés vagy letargia előfordulhatnak,
különösen a kezelés helyének nyalogatása után.
Nagyon ritkán ideiglenes esztétikai jellegű hatások (ázott
jellegű, összetapadt szőrzet és fehér színű
lerakódások) megfigyelhetők az alkalmazás helyén, melyek akár 7
nap
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Vectra Felis 423 mg/42,3 mg rácsepegtető oldat macskáknak
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
HATÓANYAGOK:
Egy 0,9 ml-es csepegtető adagolóeszköz tartalma:
Dinotefurán
423 mg
Piriproxifen
42,3 mg
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Rácsepegtető oldat.
Színtelen-halványsárga színű oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJOK
Macska
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Macskák bolhásságának (
_Ctenocephalides felis_
) kezelésére és megelőzésére.
A kezelés egy hónapig véd a bolhákkal való fertőződés ellen. A
készítmény az alkalmazást követő
három hónapon át megakadályozza a macska környezetében a bolhák
elszaporodását, a kifejlett alakok
kialakulásnak gátlása révén.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható 0,6 kg-nál kisebb testtömegű macskákon vagy
kölyökmacskákon. Nem
alkalmazható a hatóanyagokkal vagy bármely segédanyaggal szembeni
túlérzékenység esetén.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
A háztartásban élő valamennyi macskát kezelni kell. A
háztartásban élő kutyákat kizárólag a kutyákon
való alkalmazásra engedélyezett állatgyógyászati
készítménnyel lehet kezelni.
A bolhák gyakran megtelepednek a macska kosarában, fekvőhelyén és
megszokott pihenőhelyein,
mint például a szőnyegeken és a puha, kárpitozott bútorokon.
Masszív parazitafertőzés esetén, a
bolhák elleni védekezés részeként, a védekező intézkedések
elkezdésével egyidejűleg ezeket a
helyeket egy arra alkalmas inszekticid szerrel kell kezelni, majd
rendszeresen porszívózni kell.
A samponos fürdetés hatását a készítmény hatékonyságára nem
vizsgálták.
Dermatitisz (viszketés és bőrirritáció) gyanúja esetén
állatorvoshoz kell fordulni.
3
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A kezelt ál
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-11-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu