Vaxzevria (previously COVID-19 Vaccine AstraZeneca)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ChAdOx1-SARS-COV-2

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

J07BN02

INN (Tên quốc tế):

COVID-19 Vaccine (ChAdOx1-S [recombinant])

Nhóm trị liệu:

Vacunas

Khu trị liệu:

COVID-19 virus infection

Chỉ dẫn điều trị:

Vaxzevria is indicated for active immunisation to prevent COVID 19 caused by SARS CoV 2, in individuals 18 years of age and older. El uso de esta vacuna debe estar en conformidad con las recomendaciones oficiales.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2021-01-29

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PROSPECTO
27
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL USUARIO
VAXZEVRIA SUSPENSIÓN INYECTABLE
COVID-19 Vaccine (ChAdOx1-S [recombinant])
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva
información sobre su seguridad. Puede contribuir comunicando los
efectos adversos que pudiera usted
tener. La parte final de la sección 4 incluye información sobre
cómo comunicar estos efectos adversos.
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE RECIBIR LA VACUNA, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN
IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico, farmacéutico o
enfermero.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico, farmacéutico
o enfermero, incluso si se
trata de efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver
sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Vaxzevria y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de que se le administre Vaxzevria
3.
Cómo se administra Vaxzevria
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Vaxzevria
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES VAXZEVRIA Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Vaxzevria es una vacuna para la prevención de la COVID-19 causada por
el virus SARS-CoV-2.
Vaxzevria se administra a adultos de 18 años de edad y mayores.
La vacuna provoca que el sistema inmunológico (defensas naturales del
cuerpo) produzca anticuerpos
y glóbulos blancos especializados que trabajan contra el virus,
proporcionando protección frente a la
COVID-19. Ninguno de los componentes de esta vacuna puede causar
COVID-19.
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE QUE SE LE ADMINISTRE VAXZEVRIA
NO SE DEBE ADMINISTRAR LA VACUNA

Si es alérgico al principio activo o a alguno de los demás
componentes de este medicamento
(incluidos en la sección 6).

Si ha tenido trombos sanguíneos al mismo tiempo que niveles bajos de
plaquetas en sangre
(síndrome de trombosis con trombocitopenia, STT) tras recibir
Vaxzevria.

Si tiene un diagnóstico previ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva
información sobre su seguridad. Se invita a los profesionales
sanitarios a notificar las sospechas de
reacciones adversas. Ver la sección 4.8, en la que se incluye
información sobre cómo notificarlas.
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Vaxzevria suspensión inyectable
COVID-19 Vaccine (ChAdOx1-S [recombinant])
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Es un vial multidosis que contiene 10 dosis de 0,5 ml (ver sección
6.5).
Una dosis (0,5 ml) contiene:
Adenovirus de chimpancé que codifica para la glicoproteína de la
espícula de SARS-CoV-2
(ChAdOx1-S)
*
, no menos de 2,5 × 10
8
unidades infecciosas (U inf.)
*
Producido en líneas celulares procedentes de células embrionarias de
riñón humano (HEK) 293
modificadas genéticamente y por tecnología de ADN recombinante.
Este producto contiene organismos modificados genéticamente (OMG).
Excipiente con efecto conocido
Cada dosis (0,5 ml) contiene aproximadamente 2 mg de etanol.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Suspensión inyectable (inyectable).
La suspensión es incolora a ligeramente marrón, transparente a
ligeramente opaca, con un pH de 6,6.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Vaxzevria está indicada para la inmunización activa para prevenir la
COVID-19 causada por
SARS-CoV-2, en personas de 18 años de edad y mayores.
El uso de esta vacuna debe seguir las directrices oficiales.
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
_Individuos de 18 años de edad y mayores_
La vacunación primaria con Vaxzevria consiste en una pauta de dos
dosis separadas, de 0,5 ml cada
una. La segunda dosis debe administrarse entre 4 y 12 semanas (28 a 84
días) tras la primera dosis (ver
sección 5.1).
Se puede dar una dosis de refuerzo (tercera dosis) de 0,5 ml a
individuos que recibieron la pauta
completa de vacunación primaria con Vax
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này