Vantobra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tobramycin

Sẵn có từ:

Pari Pharma GmbH

Mã ATC:

J01GB01

INN (Tên quốc tế):

tobramycin

Nhóm trị liệu:

Antibakterielle midler til systemisk brug, , Aminoglycosid antibakterielle midler

Khu trị liệu:

Cystic Fibrosis; Respiratory Tract Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Vantobra er indiceret til behandling af kronisk lunginfektion som følge af Pseudomonas aeruginosa hos patienter i alderen 6 år og ældre med cystisk fibrose (CF). Det bør overvejes at officielle vejledning om hensigtsmæssig brug af antibakterielle midler..

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2015-03-18

Tờ rơi thông tin

                                24
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
25
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
VANTOBRA 170 MG NEBULISER-OPLØSNING
Tobramycin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Vantobra
3.
Sådan skal du bruge Vantobra
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelse og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD VANTOBRA ER
Vantobra indeholder et antibiotisk lægemiddel, der hedder tobramycin.
Det hører til en klasse af antibiotiske
lægemidler, der kaldes aminoglycosider.
HVAD VANTOBRA BRUGES TIL
Vantobra bruges til patienter med cystisk fibrose i alderen fra 6 år
og opefter til at behandle lungeinfektioner,
der skyldes bakterier, der hedder
_Pseudomonas aeruginosa_
.
_Pseudomonas aeruginosa_
er en bakterie, der hyppigt inficerer lungerne hos patienter med
cystisk fibrose på
nogle tidspunkter i deres liv. Hvis infektionen ikke behandles
korrekt, fortsætter den med at beskadige
lungerne, hvilket medfører yderligere problemer med vejrtrækningen.
HVORLEDES VANTOBRA VIRKER
Når du inhalerer Vantobra, kan antibiotikummet gå direkte ned i dine
lunger for at bekæmpe de bakterier, der
medfører infektionen. Det virker ved at afbryde produktionen af
proteiner, som bakterierne har brug for til at
opbygge deres cellevægge. Dette beskadiger bakterierne og vil med
tiden dræbe dem.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE VANTOBRA
_ _
BRUG IKKE VANTOBRA:

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÈ
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Vantobra 170 mg nebuliser-opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver enkeltdosis ampul med 1,7 ml indeholder 170 mg tobramycin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Nebuliser-opløsning.
En klar til let gul opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Vantobra er indiceret til behandlingen af kronisk lungeinfektion, der
skyldes
_Pseudomonas aeruginosa_
hos
patienter i alderen 6 år og opefter med cystisk fibrose (CF),.
_ _
_ _
Officiel vejledning i korrekt anvendelse af antibakterielle midler
bør tages i betragtning.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
Dosis af Vantobra er den samme for alle patienter i den godkendte
aldersgruppe, uanset alder eller vægt. Den
anbefalede dosis er én ampul (170 mg/1,7 ml) administreret to gange
daglig (dvs. den totale daglige dosis er
2 ampuller) i 28 dage. Doseringsintervallerne bør være så tæt som
muligt på 12 timer og ikke under 6 timer.
Vantobra tages i skiftende cyklusser på 28 dage. En 28-dages cyklus
med aktiv behandling (on-treatment
periode) og 28 dages hvile fra behandling (off-treatment periode) bør
opretholdes.
_Oversprungne doser _
I tilfælde af en oversprungen dosis med mindst 6 timer tilbage indtil
den næste dosis, bør patienten inhalere
dosen så snart som muligt. Hvis der er mindre end 6 timer tilbage til
den næste planlagte dosis, bør patienten
vente til den næste dosis og ikke inhalere mere for at kompensere for
den oversprungne dosis.
_Varighed af behandlingen _
Behandlingen bør fortsættes på en cyklisk basis lige så længe,
som lægen skønner, at patienten drager klinisk
fordel af behandlingen, idet det tages i betragtning, at
sikkerhedsdata på længere sigt ikke er tilgængelige for
Vantobra. Hvis klinisk forværring af pulmonær status er tydelig,
bør yderligere eller alternativ anti-
pseudomonal behandling overvejes. Se også oplysninger om klinisk
fordel og tolerabilitet i pkt.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu