Vantavo (previously Alendronate sodium and colecalciferol, MSD)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

alendronic acid, colecalciferol

Sẵn có từ:

N.V. Organon

Mã ATC:

M05BB03

INN (Tên quốc tế):

alendronic acid, colecalciferol

Nhóm trị liệu:

Narkotikai kaulų ligų gydymui

Khu trị liệu:

Osteoporozė, po menopauzės

Chỉ dẫn điều trị:

Po menopauzinės osteoporozės gydymas pacientams, kuriems yra vitamino D nepakankamumo rizika. Vantavo sumažina stuburo ir šlaunikaulio lūžių. Gydymas po menopauzės osteoporozės pacientams, kurie negauna vitamino D papildų ir rizikuoja vitamino D nepakankamumas. Vantavo sumažina stuburo ir šlaunikaulio lūžių.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2009-10-16

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PAKUOTĖS LAPELIS
29
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
VANTAVO 70 MG/2800 TV TABLETĖS
VANTAVO 70 MG/5600 TV TABLETĖS
alendrono rūgštis/kolekalciferolis
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
-
Prieš vartojant šį vaistą labai svarbu, kad gerai suprastumėte 3
skyriuje pateiktą informaciją.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra VANTAVO ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant VANTAVO
3.
Kaip vartoti VANTAVO
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti VANTAVO
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA VANTAVO IR KAM JIS VARTOJAMAS
KAS YRA VANTAVO
VANTAVO tabletėje yra dvi veikliosios medžiagos: alendrono rūgštis
(įprastai vadinama alendronatu)
ir kolekalciferolis, žinomas kaip vitaminas D
3
.
KAS YRA ALENDRONATAS
Alendronatas priklauso nehormoninių vaistų, vadinamų
bisfosfonatais, grupei. Alendronatas saugo
nuo kaulinio audinio nykimo (moterims po menopauzės) ir padeda
atnaujinti kaulą. Vartojant
preparato, mažėja stuburo ir viršutinės šlaunikaulio dalies
lūžių pavojus.
KAS YRA VITAMINAS D
Vitaminas D yra pagrindinė maisto medžiaga, kuri padeda kalcio
absorbcijai ir palaiko sveikus kaulus.
Kalcį iš maisto organizmas gali tinkamai pasisavinti tik tada, kai
jame yra pakankamas vitamino D
kiekis. Labai nedaug yra maisto produktų, kuriuose yra vitamino D.
Daugiausiai vitamino D susidaro
odą veikiant saulės spinduliams. Odai senstant, mažiau gaminasi
vitamino D. Kai vitamino D yra per
mažai, kaulai nete
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
VANTAVO 70 mg/2800 TV tabletės
VANTAVO 70 mg/5600 TV tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VANTAVO 70 mg/2800 TV tabletės
Vienoje tabletėje yra 70 mg alendrono rūgšties (natrio druskos
trihidrato pavidalu) ir 70 mikrogramų
(2800 TV) kolekalciferolio (vitamino D
3
).
_Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas _
Vienoje tabletėje yra 62 mg laktozės (bevandenės laktozės
pavidalu) ir 8 mg sacharozės.
VANTAVO 70 mg/5600 TV tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 70 mg alendrono rūgšties (natrio druskos
trihidrato pavidalu) ir
140 mikrogramų (5600 TV) kolekalciferolio (vitamino D
3
).
_Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas _
Kiekvienoje tabletėje yra 63 mg laktozės (bevandenės laktozės
pavidalu) ir 16 mg sacharozės.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Tabletė.
VANTAVO 70 mg/2800 TV tabletės
Modifikuotos kapsulės formos baltos arba balkšvos tabletės, kurių
vienoje pusėje pažymėtas kaulo
kontūras, kitoje – „710“.
VANTAVO 70 mg/5600 TV tabletės
Modifikuoto stačiakampio formos baltos arba balkšvos tabletės,
kurių vienoje pusėje pažymėtas kaulo
kontūras, kitoje – „270“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
VANTAVO yra skirtas pomenopauzinės osteoporozės gydymui moterims,
kurioms yra vitamino D
nepakankamumo rizika. Jis sumažina stuburo slankstelių ir
šlaunikaulio lūžių riziką.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Rekomenduojama dozė – viena tabletė vieną kartą per savaitę.
Pacientėms reikia paaiškinti, kad pamiršusios išgerti VANTAVO
dozę, tai prisiminusios tabletę
išgertų ryte. Dviejų tablečių per vieną dieną išgerti
negalima, tačiau reikia sugrįžti prie įprasto režimo
– toliau vartoti po vieną tabletę per savaitę pasirinktąją
savaitės dieną.
Dėl osteoporozės eigos pobūdžio VANTAVO yra skirtas ilgalaikiam
vartojimui.
3
Optimali osteoporozės gydymo bisfosfon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này