Ulunar Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Bromura de glicopironiu, indacaterol maleat de

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

R03AL04

INN (Tên quốc tế):

indacaterol, glycopyrronium bromide

Nhóm trị liệu:

Medicamente pentru afecțiuni obstructive ale căilor respiratorii,

Khu trị liệu:

Boala pulmonară, obstructivă cronică

Chỉ dẫn điều trị:

Ulunar Breezhaler este indicat ca tratament de întreținere a bronhodilatatorului pentru ameliorarea simptomelor la pacienții adulți cu boală pulmonară obstructivă cronică (BPOC).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2014-04-23

Tờ rơi thông tin

                                40
B. PROSPECTUL
41
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
ULUNAR BREEZHALER 85 MICROGRAME/43 MICROGRAME CAPSULE CU PULBERE DE
INHALAT
indacaterol/glicopironiu
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Ulunar Breezhaler şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să utilizaţi Ulunar Breezhaler
3.
Cum să utilizaţi Ulunar Breezhaler
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Ulunar Breezhaler
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
Instrucțiuni pentru utilizarea inhalatorului Ulunar Breezhaler
1.
CE ESTE ULUNAR BREEZHALER ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
CE ESTE ULUNAR BREEZHALER
Acest medicament conţine două substanţe active numite indacaterol
şi glicopironiu. Acestea aparţin
unui grup de medicamente numit bronhodilatatoare.
PENTRU CE ESTE UTILIZAT ULUNAR BREEZHALER
Acest medicament este utilizat pentru a uşura respiraţia
pacienţilor adulţi care au dificultăţi la
respiraţie din cauza unei afecţiuni numite boală pulmonară
obstructivă cronică (BPOC). În BPOC,
muşchii din jurul căilor respiratorii se contractă, fapt care
îngreunează respiraţia. Acest medicament
blochează contracţia acestor muşchi de la nivelul plămânilor,
uşurând intrarea şi ieşirea aerului din
plămâni.
Dacă utilizaţi a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Ulunar Breezhaler 85 micrograme/43 micrograme capsule cu pulbere de
inhalat
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare capsulă conţine maleat de indacaterol 143 micrograme,
echivalent cu indacaterol
110 micrograme şi bromură de glicopironiu 63 micrograme, echivalent
cu glicopironiu
50 micrograme.
Fiecare doză eliberată (doza care iese prin piesa bucală a
inhalatorului) conţine maleat de indacaterol
110 micrograme, echivalent cu indacaterol 85 micrograme şi bromură
de glicopironiu 54 micrograme,
echivalent cu glicopironiu 43 micrograme.
Excipient(ţi) cu efect cunoscut:
Fiecare capsulă conţine lactoză 23,5 mg (sub formă de lactoză
monohidrat).
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Capsulă cu pulbere de inhalat (pulbere de inhalat)
Capsule cu capac transparent, de culoare galbenă şi corp
transparent, incolor, conţinând o pulbere albă
până la aproape albă, cu codul „IGP110.50” inscripţionat cu
cerneală albastră sub două linii albastre
pe corpul capsulei şi cu logo-ul companiei (
) inscripţionat cu cerneală neagră pe capac.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Ulunar Breezhaler este indicat în tratamentul bronhodilatator de
întreţinere pentru ameliorarea
simptomelor la pacienţii adulţi cu boală pulmonară obstructivă
cronică (BPOC).
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Doza recomandată constă în inhalarea conţinutului unei capsule, o
dată pe zi, utilizând inhalatorul
Ulunar Breezhaler.
Se recomandă administrarea zilnică a Ulunar Breezhaler, în acelaşi
moment a zilei. Dacă se omite
administrarea unei doze, aceasta trebuie administrată cât mai
curând posibil, în aceeaşi zi. Pacienţilor
trebuie să li se recomande să nu utilizeze mai mult de o doză pe
zi.
Grupe speciale de pacienţi
_Vârstnici_
Ulunar Breezhaler poate fi utilizat în doza recomandată la
pacienţii vârstnici (cu vârsta de 75 de ani şi
peste ace
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-05-2014