Twinrix Adult

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-02-2024

Thành phần hoạt chất:

virus hepatitisa A (инактивированная), hepatitisa b površinski antigen

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BC20

INN (Tên quốc tế):

hepatitis A (inactivated) and hepatitis B (rDNA) (HAB) vaccine (adsorbed)

Nhóm trị liệu:

cjepiva

Khu trị liệu:

Hepatitis B; Hepatitis A; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Twinrix Adult je indiciran za uporabu u neimunih odraslih i adolescenata od 16 godina i više koji su pod rizikom od hepatitisa A i infekcije hepatitisa B.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

1996-09-19

Tờ rơi thông tin

                                19
B. UPUTA O LIJEKU
20
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJA ZA KORISNIKA
_ _
TWINRIX ADULT, SUSPENZIJA ZA INJEKCIJU U NAPUNJENOJ ŠTRCALJKI
Cjepivo protiv hepatitisa A (inaktiviranog) i hepatitisa B (rDNA)
(HAB) (adsorbirano)
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE PRIMATI OVO
CJEPIVO JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se svom liječniku ili
ljekarniku.
-
Ovo cjepivo je propisano samo Vama. Nemojte ga davati drugima.
_ _
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To uključuje
i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
_ _
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Twinrix Adult i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego primite cjepivo Twinrix Adult
3.
Kako se primjenjuje Twinrix Adult
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Twinrix Adult
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE TWINRIX ADULT I ZA ŠTO SE KORISTI
Twinrix Adult je cjepivo namijenjeno za primjenu u odraslih osoba i
adolescenata od navršenih
16 godina života nadalje, u svrhu prevencije dviju bolesti:
hepatitisa A i hepatitisa B. Cjepivo djeluje
tako da potiče tijelo na stvaranje vlastite zaštite (protutijela)
protiv ovih bolesti.
•
HEPATITIS A:
Hepatitis A je zarazna bolest koja pogađa jetru. Ova je bolest
izazvana virusom
hepatitisa A. Virus hepatitisa A može se prenijeti s osobe na osobu
hranom ili pićem, ili
plivajući u vodi koja je kontaminirana otpadnim vodama. Simptomi
hepatitisa A počinju 3 do 6
tjedana nakon dolaska u kontakt s virusom. Simptomi uključuju
mučninu, vrućicu i bolove.
Nakon par dana, bjeloočnice i koža mogu požutjeti (žutica).
Težina i tip simptoma mogu
varirati. Kod male djece se ne mora javiti žutica. Većina bolesnika
se potpuno oporavi, no bolest
je obično dosta teška da zadrži osobu bolesnu oko mjesec dana.
•
HEPATITIS B
: Hepatitis B uzrokuje virus hepatitisa B, koji dovodi do oteknuća
jet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
_ _
_ _
2
1.
NAZIV LIJEKA
Twinrix Adult, suspenzija za injekciju u napunjenoj štrcaljki
Cjepivo protiv hepatitisa A (inaktiviranog) i hepatitisa B (rDNA)
(HAB) (adsorbirano).
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
1 doza (1 ml) sadrži:
inaktivirani virus hepatitisa A
1,2
720 ELISA jedinica
površinski antigen virusa hepatitisa B
3,4
20 mikrograma
1
proizveden na humanim
diploidnim (MRC-5) stanicama
2
adsorbiran na aluminijev hidroksid, hidratizirani
0,05 miligrama Al
3+
3
proizveden tehnologijom rekombinantne DNK na stanicama kvasca (
_Saccharomyces cerevisiae_
)
4
adsorbiran na aluminijev fosfat
0,4 miligrama Al
3+
Cjepivo može sadržavati tragove neomicina, koji se koristi tijekom
proizvodnog postupka (vidjeti
dio 4.3).
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Suspenzija za injekciju.
Mutno bijela suspenzija.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Twinrix Adult
indiciran je za primjenu u neimunih odraslih osoba i adolescenata od
navršene
16. godine života koji su pod rizikom od zaraze i hepatitisom A i
hepatitisom B.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Doziranje
_-_
Doza
_ _
Doza od 1,0 ml preporučuje se za odrasle i
adolescente
od navršene 16. godine života.
- Shema primarnog cijepljenja
_ _
Standardno primarno cijepljenje cjepivom Twinrix Adult
sastoji se od tri doze, od kojih se prva
primjenjuje odabranog datuma, druga mjesec dana kasnije, a treća
šest mjeseci nakon prve doze.
U iznimnim okolnostima u odraslih, kad se predviđa putovanje za
mjesec ili više dana nakon
započinjanja cijepljenja, ali nema dovoljno vremena da se primarni
ciklus završi po standardnoj shemi
od 0, 1 i 6 mjeseci, može se primijeniti shema od tri intramuskularne
injekcije po rasporedu 0, 7 i
21 dan. Kad se koristi ova shema, preporučuje se dati četvrtu dozu
cjepiva 12 mjeseci nakon prve
doze.
3
Treba se pridržavati preporučene sheme cijepljenja. Jednom
započeto, primarno cijepljenje treba
dovršiti istim cjepivom.
- Docjepljivanje
Postoj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu