Twinrix Adult

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

virus tal-epatite A (inattivat), l-epatite B-antiġen tal-wiċċ

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BC20

INN (Tên quốc tế):

hepatitis A (inactivated) and hepatitis B (rDNA) (HAB) vaccine (adsorbed)

Nhóm trị liệu:

Vaċċini

Khu trị liệu:

Hepatitis B; Hepatitis A; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Twinrix Adult huwa indikat għall-użu f'adulti mhux adulti u adolexxenti ta '16-il sena' il fuq u li huma f'riskju kemm ta 'infezzjoni ta' l-epatite A kif ukoll ta 'l-epatite B.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

1996-09-19

Tờ rơi thông tin

                                19
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
20
FULJETT TA’ TAGHRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
TWINRIX ADULT, SUSPENSJONI GĦALL-INJEZZJONI F’SIRINGA MIMLIJA
GĦAL-LEST
Vaċċin (adsorbit) tal-epatite A (inattivat) u epatite B (rDNA) (HAB)
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TINGĦATA DAN IL-VAĊĊIN
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI IMPORTANTI
GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista jkun hemm bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Dan il-vaċċin ġie mogħti lilek biss. M’għandekx tgħaddih lil
persuni oħra.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Twinrix Adult u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Twinrix Adult
3.
Kif għandek tieħu Twinrix Adult
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Twinrix Adult
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU TWINRIX ADULT U GĦALXIEX JINTUŻA
Twinrix Adult huwa vaċċin li jintuża fl-Adulti w adoloxxenti minn
16 il-sena l-fuq sabiex jipproteġi minn
żewġ mardiet: epatite A u epatite B. Il-vaċċin jaħdem billi
jgiegħel lill-ġisem jipproduċi protezzjoni (l-
antikorpi) kontra dawn il-mard.
•
EPATITE A:
L-epatite A hija marda infettiva li jista jkollha effetti fuq
il-fwied. Din il-marda hija kawżata
mill- virus tal- epatite A. Dan il-virus jista jittieħed minn persuna
għall-oħra fl-ikel u x-xorb, jew bl-
għawm f’ilma ikkontaminat mid-dranaġġ. Is-sintomi tal-epatite A
jibdew 3 jew sitt ġimgħat wara li tkun
ġejt f’kuntatt mall-virus. Dawn jikkonsistu f’nawżea (ma tkunx
f’sikktek), deni kif ukoll uġigħ ‘l hawn
u ‘l hemm. Wara xi jiem l-abjad ta’ l-għajnejn u l-ġilda
għandhom mnejn jisfaru (suffejra). Is-sintomi u
s-severita’ jistgħu jvarjaw. Tfal żgħar jistgħu ma jkollhomx
suffejra. Il-biċċa l- kbira tan-nies jirkupraw
kompletament, għalkemm l-marda taf tkun qa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Twinrix Adult, suspensjoni għall-injezzjoni f’siringa mimlija
għal-lest
Vaċċin (adsorbit) tal-epatite A (inattivat) u epatite B (rDNA)
(HAB).
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
doża waħda (1 millilitru) fiha:
Virus tal-epatite A (inattivat)
1,2
720 ELISA Unit
Antiġen tas-superfiċje ta’ l-epatite B
3,4
20 mikrogrammi
1
Manifatturat fuq ċelluli umani tat-tip diploid (MRC-5)
2
Adsorbit fuq aluminium hydroxide idratat
0.05 milligrammi A1
3+
3
Manifatturat fuq ċelluli tal-ħmira (
_Saccharomyces cerevisiae_
) b’teknoloġija rikombinanti tad-DNA
4
Adsorbit fuq aluminium phosphate
0.4 milligrammi A1
3+
Il-vaċċin jista’ jkun fih traċċi ta’ neomycin li jintuża waqt
il-proċess ta’ manifattura (ara sezzjoni 4.3).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Suspensjoni għall-injezzjoni
Is-suspensjoni hija bajda u mdardra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Twinrix Adult huwa indikat għall-użu f’adulti u adoloxxenti ta
minn 16 il-sena il-fuq li ma jkollhomx l-
immunita’ relevanti u li huma fir-riskju ta’ infezzjoni
mill-epatite A kif ukoll mill-epatite B.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
- Doża
Doża ta’1.0 millilitru hija rakkomandata għal Adulti u adoloxxenti
ta’ l-fuq minn 16 il-sena.
- Skeda ta’ tilqim primarju
Il-kors primarju bażiku ta’ tilqim bi Twinrix Adult jikkonsisti fi
tliet dożi, ta’ l-ewwel amministrat fid-data
mixtieqa, it-tieni, xahar wara u t-tielet sitt xhur wara l-ewwel
doża.
F’każijiet speċjali fl-adulti, meta qieghed jiġi ppjanat xi
vjaġġar fi żmien xahar jew aktar mill-bidu tal- kors
tal-vaċċinazzjoni, iżda fejn ma hemmx żmien biżżejjed sabiex
tinżamm l-iskeda bażika ta’ 0,1,6 xhur tiġi
kompluta, tista tingħata skeda ta’tliet injezzjonijiet għal
ġol-muskoli fi żmien 0, 7 u 21 ġurnata. Meta tiġi
applikata din l-iskeda, ir-raba doża hija rakkommand
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2024

Xem lịch sử tài liệu