Trelegy Ellipta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

furoat de fluticazonă, bromură de umeclidiniu, vileanterol trifenatat

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Trading Services

Mã ATC:

R03AL08

INN (Tên quốc tế):

fluticasone furoate, umeclidinium, vilanterol

Nhóm trị liệu:

Medicamente pentru afecțiuni obstructive ale căilor respiratorii,

Khu trị liệu:

Boala pulmonară, obstructivă cronică

Chỉ dẫn điều trị:

Trelegy Ellipta este indicat ca tratament de întreţinere la pacienţii adulţi cu moderată până la severă pulmonare obstructive cronice (BPOC), care nu sunt tratate în mod corespunzător de o combinaţie de un corticosteroizi inhalatori şi o acţiune prelungită β2-agonist.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2017-11-15

Tờ rơi thông tin

                                35
B. PROSPECTUL
36
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU PACIENT
TRELEGY ELLIPTA 92 MICROGRAME/55 MICROGRAME/22 MICROGRAME PULBERE DE
INHALAT UNIDOZĂ
furoat de fluticazonă/umeclidinium/vilanterol
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor persoane. Le
poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală ca
dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect. Vezi
pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Trelegy Ellipta şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să utilizaţi Trelegy Ellipta
3.
Cum să utilizaţi Trelegy Ellipta
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Trelegy Ellipta
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
Instrucţiuni de utilizare
1.
CE ESTE TRELEGY ELLIPTA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
CE ESTE TRELEGY ELLIPTA
Trelegy Ellipta conţine trei substanţe active denumite furoat de
fluticazonă, bromură de umeclidinium şi
vilanterol. Furoatul de fluticazonă aparţine unui grup de
medicamente denumite corticosteroizi, de obicei
denumite simplu
_steroizi._
Bromura de umeclidinium şi vilanterol aparţin unui grup de
medicamente
denumite
_bronhodilatatoare_
.
PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ TRELEGY ELLIPTA
Trelegy Ellipta este utilizat pentru tratamentul
_bolii pulmonare obstructive cronice _
(
BPOC
) la adulţi. BPOC
este o afecţiune cronică, caracterizată prin dificultăţi la
respiraţie, care se agravează treptat.
În BPOC, muşchii din jurul căilor respiratorii se contract
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Trelegy Ellipta 92 micrograme/55 micrograme/22 micrograme pulbere de
inhalat unidoză
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare doză administrată (doza care este eliberată prin piesa
bucala
̆
) conţine furoat de fluticazonă 92
micrograme, bromură de umeclidinium 65 micrograme echivalent cu
umeclidinium 55 micrograme şi
vilanterol (sub formă de trifenatat de vilanterol) 22 micrograme.
Aceasta corespunde unei unidoze care
conține furoat de fluticazonă 100 micrograme, bromură de
umeclidinium 74,2 micrograme echivalent cu
umeclidinium 62,5 micrograme şi vilanterol (sub formă de trifenatat
de vilanterol) 25 micrograme.
Excipient cu efect cunoscut
Fiecare doză administrată conţine lactoză monohidrat aproximativ
25 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Pulbere de inhalat unidoză (pulbere de inhalat)
Pulbere de culoare albă, într-un inhalator de culoare gri deschis
(Ellipta), cu piesă bucală bej şi dispozitiv de
numărare a dozelor.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Trelegy Ellipta este indicat ca tratament de întreţinere la
pacienţi adulţi cu boala
̆
pulmonara
̆
obstructiva
̆
cronica
̆
(BPOC) moderată până la severă, care nu sunt trataţi
corespunzător prin administrarea unei
combinații de corticosteroid cu utilizare inhalatorie și β2-agonist
cu durată lungă de acțiune sau a unei
combinaţii de β2-agonist cu durată lungă de acțiune şi un
antagonist al receptorilor muscarinici cu durată
lungă de acţiune (pentru efectele asupra controlului simptomelor şi
prevenţia simptomelor, vezi pct. 5.1).
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Doza recomandată şi maximă este o inhalare o dată pe zi, în
fiecare zi la aceeaşi oră.
În cazul omiterii unei doze, doza următoare trebuie inhalată a doua
zi, la ora obişnuită.
_Grupe speciale de pacienţi _
_Vârstnici_
Nu este necesara
̆
ajustarea dozei la pacient
̧
ii cu vârst
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-01-2019

Xem lịch sử tài liệu