Trazec

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nateglinid

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Ltd.

Mã ATC:

A10BX03

INN (Tên quốc tế):

nateglinide

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Nateglinid je indiciran za kombinirano terapijo z metforminom pri bolnikih z diabetesom tipa 2, ki so bili neustrezno nadzorovani kljub največjemu dovoljenemu odmerku samo metformina.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2001-04-03

Tờ rơi thông tin

                                Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
30
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novartis Europharm Limited
Wimblehurst Road
Horsham
West Sussex, RH12 5AB
Velika Britanija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/01/175/001
12 filmsko obloženih tablet
EU/1/01/175/004
60 filmsko obloženih tablet
EU/1/01/175/005
84 filmsko obloženih tablet
EU/1/01/175/006
120 filmsko obloženih tablet
EU/1/01/175/007
360 filmsko obloženih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Trazec 60 mg
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
31
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Trazec 60 mg tablete
nateglinid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novartis Europharm Limited
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
32
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Trazec 120 mg filmsko obložene tablete
nateglinid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
1 filmsko obložena tableta vsebuje 120 mg nateglinida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo monohidrat.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
12 filmsko obloženih tablet
60 filmsko obloženih tablet
84 filmsko obloženih tablet
120 filmsko obloženih tablet
360 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Peroralna uporaba.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
33
9.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
1
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
TRAZEC 60 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 60 mg nateglinida.
Pomožne snovi:
laktoza monohidrat: 141,5 mg na tableto.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
60 mg rožnate, okrogle tablete z zaobljenimi robovi in oznako
“NVR” na eni ter “TS” na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Nateglinid je indiciran za kombinirano zdravljenje z metforminom pri
bolnikih s sladkorno boleznijo
tipa 2, ki niso ustrezno kontrolirani kljub največjemu odmerku
metformina samega, ki ga lahko
prenašajo.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Nateglinid je treba jemati 1 do 30 minut pred obroki (navadno pred
zajtrkom, kosilom in večerjo).
Odmerjanje nateglinida mora določiti zdravnik v skladu z bolnikovimi
potrebami.
Priporočeni začetni odmerek je 60 mg trikrat na dan pred obroki,
posebno pri bolnikih, pri katerih je
glikozilirani hemoglobin (HbA
1c
) blizu ciljnemu. Odmerek se sme povečati na 120 mg trikrat na dan.
Prilagoditve odmerjanja morajo temeljiti na periodičnih meritvah
glikoziliranega hemoglobina
(HbA
1c
). Ker je primarni terapevtski učinek Trazeca zniževanje glukoze v
času obroka (ki je eden od
dejavnikov, ki prispevajo k HbA
1c
), lahko terapevtski odziv na Trazec spremljamo tudi z glukozo
1-2 uri po obroku.
Priporočeni največji dnevni odmerek je 180 mg, ki ga bolnik vzame
pred tremi glavnimi obroki.
Posebne skupine bolnikov
_Starejši bolniki _
Klinične izkušnje pri bolnikih, starejših od 75 let, so omejene.
_Otroci in mladostniki _
O uporabi nateglinida pri bolnikih, mlajših od 18 let, ni podatkov,
zato njegova uporaba v tej starostni
skupini ni priporočljiva.
_Bolniki z jetrno okvaro _
Pri bolnikih z blago do zmerno okvaro jeter ni potrebno prilagajanje
odmerka. Ker bolniki s hudo
boleznijo j
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-08-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-08-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-08-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-08-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu