Tibsovo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ivosidenib

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

Mã ATC:

L01XX62

INN (Tên quốc tế):

ivosidenib

Nhóm trị liệu:

Agenți antineoplazici

Khu trị liệu:

Leukemia, Myeloid, Acute; Cholangiocarcinoma

Chỉ dẫn điều trị:

Tibsovo in combination with azacitidine is indicated for the treatment of adult patients with newly diagnosed acute myeloid leukaemia (AML) with an isocitrate dehydrogenase-1 (IDH1) R132 mutation who are not eligible to receive standard induction chemotherapy (see section 5. Tibsovo monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with locally advanced or metastatic cholangiocarcinoma with an IDH1 R132 mutation who were previously treated by at least one prior line of systemic therapy.

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2023-05-04

Tờ rơi thông tin

                                35
B. PROSPECTUL
36 PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU PACIENT
TIBSOVO 250 MG COMPRIMATE FILMATE
ivosidenib
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Puteți să fiți de ajutor raportând orice
reacții adverse pe care le puteți avea. Vezi ultima parte de la pct.
4 pentru modul de raportare a
reacțiilor adverse.
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau asistentei
medicale.
_ _
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
_ _
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau asistentei
medicale.
_ _
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi
pct. 4.
_ _
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Tibsovo
şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Tibsovo
3.
Cum să luaţi Tibsovo
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Tibsovo
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE TIBSOVO ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
CE ESTE TIBSOVO
Tibsovo conține substanța activă ivosidenib. Este un medicament
utilizat pentru a trata anumite tipuri
de cancer care conțin o genă mutantă (modificată) care produce o
proteină cunoscută sub numele de
IDH1 și care joacă un rol important în producerea de energie pentru
celule. Când gena IDH1 este
mutantă, proteina IDH1 este modificată și nu funcționează corect,
iar acest lucru are ca rezultat
modificări ale celulei care pot duce la dezvoltarea cancerului.
Tibsovo blochează forma mutantă a
proteinei IDH1 și ajută
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informaţii referitoare la siguranţă.
Profesioniştii din domeniul sănătăţii sunt
rugaţi să raporteze orice reacţii adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacţiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Tibsovo 250 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Fiecare comprimat filmat conține ivosidenib 250 mg.
Excipient cu efect cunoscut
Fiecare comprimat filmat conține lactoză monohidrat echivalent cu
lactoză 9,5 mg (vezi pct. 4.4).
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat (comprimat).
Comprimat filmat oval, de culoare albastră, cu diametru de 18 mm,
marcat cu “IVO” pe o față și cu
“250” pe cealaltă față.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Tibsovo administrat în asociere cu azacitidina este indicat pentru
tratamentul pacienților adulți cu
leucemie acută mieloidă (LAM) nou diagnosticată, cu o mutație
izocitrat dehidrogenază-1 (IDH1)
R132, care nu sunt eligibili pentru a primi chimioterapie de inducție
standard (vezi pct. 5.1).
Tibsovo administrat în monoterapie este indicat pentru tratamentul
pacienților adulți cu
colangiocarcinom local avansat sau metastatic, cu o mutație IDH1
R132, care au primit anterior cel
puțin o linie de tratament sistemic (vezi pct. 5.1).
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul trebuie inițiat sub supravegherea unui medic cu
experienţă în utilizarea medicamentelor
antineoplazice.
Înainte de a lua Tibsovo, pacienții trebuie să aibă confirmarea
unei mutații IDH1 R132 folosind un test
de diagnostic adecvat.
Doze
_Leucemie acută mieloidă _
Doza recomandată este de 500 mg ivosidenib (2 comprimate x 250 mg)
administrată oral, o dată pe zi.
Tratamentul cu ivosidenib trebuie început în Ciclul 1 Ziua 1 în
asociere cu azacitidină în doza de
75 mg/m
2
sup
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu