Thalidomide BMS (previously Thalidomide Celgene)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
30-11-2023

Thành phần hoạt chất:

Thalidomid

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

L04AX02

INN (Tên quốc tế):

thalidomide

Nhóm trị liệu:

immunsuppressive

Khu trị liệu:

Multippelt myelom

Chỉ dẫn điều trị:

Thalidomide BMS in combination with melphalan and prednisone as first line treatment of patients with untreated multiple myeloma, aged >/= 65 years or ineligible for high dose chemotherapy. Thalidomide BMS is prescribed and dispensed according to the Thalidomide Celgene Pregnancy Prevention Programme (see section 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2008-04-16

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKNINGSVEDLEGG
32
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
THALIDOMIDE BMS 50 MG HARDE KAPSLER
talidomid
ADVARSEL
TALIDOMID FORÅRSAKER FØDSELSDEFEKTER OG FOSTERDØD. IKKE TA
TALIDOMID HVIS DU ER GRAVID ELLER KAN
BLI GRAVID. DU MÅ FØLGE RÅDENE OM PREVENSJON FRA LEGEN.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Thalidomide BMS er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Thalidomide BMS
3.
Hvordan du bruker Thalidomide BMS
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Thalidomide BMS
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA THALIDOMIDE BMS ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA THALIDOMIDE BMS ER
Thalidomide BMS inneholder et virkestoff kalt talidomid. Det tilhører
en gruppe legemidler som
påvirker hvordan immunsystemet virker.
HVA THALIDOMIDE BMS BRUKES MOT
Thalidomide BMS brukes sammen med to andre legemidler kalt
“melfalan” og “prednison” til å
behandle voksne med en krefttype kalt myelomatose. Det brukes hos
personer som nylig har fått
diagnosen og som ikke tidligere har fått foreskrevet noe annet
legemiddel mot myelomatose, hos
personer som er 65 år eller eldre, eller hos personer som er yngre
enn 65 år og ikke kan behandles med
høye doser kjemoterapi, som kan være svært vanskelig for kroppen å
håndtere.
HVA MYELOMATOSE ER
Myelomatose er en type kreft som rammer en viss type av hvite
blodceller, kalt plasmaceller. Disse
cellene samles i benmargen og 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Thalidomide BMS 50 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver kapsel inneholder 50 mg talidomid.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hardHvite, ugjennomsiktige kapsler merket med “Thalidomide
BMS 50 mg”.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Thalidomide BMS i kombinasjon med melfalan og prednison er indisert
som førstelinjebehandling av
pasienter ≥ 65 år med ubehandlet myelomatose eller som er uegnet
for høye doser med kjemoterapi.
Thalidomide BMS foreskrives og utdeles ifølge Thalidomide BMS
graviditetsforebyggende program.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling skal initieres og overvåkes under tilsyn av leger med
ekspertise i bruk av
immunmodulatoriske eller kjemoterapeutiske midler, og en fullstendig
forståelse av risikoene ved
talidomidbehandling og behovene for overvåkning (se pkt. 4.4).
Dosering
Anbefalt dose talidomid er 200 mg oralt daglig.
Det skal brukes maksimalt 12 sykluser på 6 uker (42 dager).
TABELL 1: STARTDOSER FOR TALIDOMID I KOMBINASJON MED MELFALAN OG
PREDNISON
ALDER
(ÅR)
ANC
*
(/MIKROL)
TROMBOCYTTALL
(/MIKROL)
TALIDOMID
A,B
MELFALAN
C,D,E
PREDNISON
F
≤ 75
< 1500
OG
< 100 000
200 mg daglig
0,25 mg/kg
daglig
2 mg/kg
daglig
≤ 75
< 1500 til
≥ 1000
ELLER
< 100 000 til
≥ 50 000
200 mg daglig
0,125 mg/kg
daglig
2 mg/kg
daglig
> 75
< 1500
OG
< 100 000
100 mg daglig
0,20 mg/kg
daglig
2 mg/kg
daglig
> 75
< 1500 til
≥ 1000
ELLER
< 100 000 til
≥ 50 000
100 mg daglig
0,10 mg/kg
daglig
2 mg/kg
daglig
*
ANC: Absolutt nøytrofiltall (
_Absolute Neutrophil Count_
)
a
Talidomid dosert én gang daglig ved sengetid på dag 1 til 42 i hver
42-dagers syklus.
b
På grunn av den sedative effekten som er forbundet med talidomid, er
det kjent at administrasjon ved sengetid vanligvis bedrer
tolerabiliteten.
c
Melfalan dosert én gang daglig på dag 1 til 4 i hver 42-dagers
syklus.
d
Melfalandosering: reduser med 50 % ved moderat (kreatininclearance:
≥ 30 til < 50
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này